Bản dịch của từ Jeroboam trong tiếng Việt
Jeroboam

Jeroboam (Noun)
We celebrated with a jeroboam of champagne at the wedding reception.
Chúng tôi đã ăn mừng với một chai jeroboam champagne tại tiệc cưới.
They did not finish the jeroboam at the birthday party last night.
Họ đã không hoàn thành chai jeroboam tại bữa tiệc sinh nhật tối qua.
Did you see the jeroboam on the table during the celebration?
Bạn có thấy chai jeroboam trên bàn trong buổi lễ không?
Họ từ
Jeroboam là một thuật ngữ dùng để chỉ một loại bình rượu vang có dung tích lớn, thường là 3 lít (tương đương với 4 chai rượu tiêu chuẩn) cho rượu vang. Tên gọi này có nguồn gốc từ vua Jeroboam I của Israel, một hình ảnh tượng trưng cho sự hoàng tráng. Trong khi thuật ngữ này phổ biến tại nhiều nơi, người Anh có thể ưa chuộng các dung tích tiêu chuẩn khác, góp phần tạo sự khác biệt trong văn hóa thưởng thức rượu.
Từ "jeroboam" xuất phát từ tên của vị vua đầu tiên của Vương quốc Israel, Jeroboam I, có nguồn gốc từ tiếng Hebrew. Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một loại lọ rượu vang lớn, thường có dung tích khoảng 3 lít, và buổi đầu được áp dụng cho các sản phẩm rượu vang cao cấp. Bối cảnh lịch sử liên quan đến Jeroboam I trong việc chia tách các vương quốc Israel đã tạo nên connotation về sự xa hoa và tầm cỡ lớn lao của sản phẩm, dẫn đến ý nghĩa hiện tại về một bình rượu đặc biệt.
Từ "jeroboam" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), do đây là một thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến rượu vang, chỉ một loại chai lớn có dung tích khoảng 3 lít. Trong ngữ cảnh khác, "jeroboam" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến ẩm thực, sự kiện xã hội hoặc ngành công nghiệp rượu. Việc sử dụng từ này có thể thay đổi theo ngữ cảnh và đối tượng người nghe, thường gặp hơn trong các bài viết hoặc cuộc hội thảo dành cho các chuyên gia trong lĩnh vực rượu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp