Bản dịch của từ Jet stream trong tiếng Việt

Jet stream

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jet stream (Noun)

dʒɛt stɹim
dʒɛt stɹim
01

Dòng không khí chuyển động nhanh trong khí quyển chảy từ tây sang đông, ảnh hưởng đến các kiểu thời tiết.

A fastmoving air current in the atmosphere that flows from west to east affecting weather patterns.

Ví dụ

The jet stream influences weather patterns in the United States significantly.

Dòng khí jet stream ảnh hưởng lớn đến các kiểu thời tiết ở Mỹ.

The jet stream does not affect local weather in small towns.

Dòng khí jet stream không ảnh hưởng đến thời tiết địa phương ở các thị trấn nhỏ.

How does the jet stream impact global climate change discussions?

Dòng khí jet stream ảnh hưởng như thế nào đến các cuộc thảo luận về biến đổi khí hậu toàn cầu?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/jet stream/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jet stream

Không có idiom phù hợp