Bản dịch của từ Jiggle trong tiếng Việt

Jiggle

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jiggle (Noun)

dʒˈɪgl
dʒˈɪgl
01

Một cái lắc nhẹ nhanh chóng.

A quick light shake.

Ví dụ

The baby's jiggle of excitement caught everyone's attention.

Sự rung lắc hồ hởi của em bé đã thu hút sự chú ý của mọi người.

She felt a jiggle in her pocket and realized it was her phone.

Cô ấy cảm thấy một cú rung lắc trong túi và nhận ra đó là điện thoại của cô.

The jiggle of coins in the donation box was a cheerful sound.

Sự rung lắc của đồng xu trong hộp quyên góp là một âm thanh vui tươi.

Dạng danh từ của Jiggle (Noun)

SingularPlural

Jiggle

Jiggles

Jiggle (Verb)

dʒˈɪgl
dʒˈɪgl
01

Di chuyển nhanh chóng từ bên này sang bên kia hoặc lên xuống.

Move about quickly from side to side or up and down.

Ví dụ

The children jiggle with excitement during the birthday party.

Các em nhí nhảnh với sự hồi hộp trong buổi sinh nhật.

The puppies jiggle around happily in the park.

Những chú chó con nhí nhảnh vui vẻ trong công viên.

She couldn't stop jiggling her leg nervously during the interview.

Cô ấy không thể ngừng rung chân mình một cách lo lắng trong phỏng vấn.

Dạng động từ của Jiggle (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Jiggle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Jiggled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Jiggled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Jiggles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Jiggling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/jiggle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jiggle

Không có idiom phù hợp