Bản dịch của từ Jiggle trong tiếng Việt
Jiggle

Jiggle (Noun)
The baby's jiggle of excitement caught everyone's attention.
Sự rung lắc hồ hởi của em bé đã thu hút sự chú ý của mọi người.
She felt a jiggle in her pocket and realized it was her phone.
Cô ấy cảm thấy một cú rung lắc trong túi và nhận ra đó là điện thoại của cô.
The jiggle of coins in the donation box was a cheerful sound.
Sự rung lắc của đồng xu trong hộp quyên góp là một âm thanh vui tươi.
Dạng danh từ của Jiggle (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Jiggle | Jiggles |
Jiggle (Verb)
The children jiggle with excitement during the birthday party.
Các em nhí nhảnh với sự hồi hộp trong buổi sinh nhật.
The puppies jiggle around happily in the park.
Những chú chó con nhí nhảnh vui vẻ trong công viên.
She couldn't stop jiggling her leg nervously during the interview.
Cô ấy không thể ngừng rung chân mình một cách lo lắng trong phỏng vấn.
Dạng động từ của Jiggle (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Jiggle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Jiggled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Jiggled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Jiggles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Jiggling |
Họ từ
Từ "jiggle" được định nghĩa là hành động lắc lư nhẹ nhàng, thường liên quan đến sự chuyển động không ổn định của một vật thể. Trong tiếng Anh Mỹ, "jiggle" thường chỉ những chuyển động nhỏ và nhanh, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào sự vui nhộn của hành động này. Cả hai phiên bản đều sử dụng từ này trong ngữ cảnh thể hiện sự chuyển động hoặc sự chao đảo của đồ vật, nhưng cách diễn đạt và sắc thái có thể khác nhau.
Từ "jiggle" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh Middle Ages, xuất phát từ từ "giglen", có nghĩa là lắc lư nhẹ. Căn nguyên Latin có thể liên kết với động từ "gigere", mang ý nghĩa là chuyển động. Qua thời gian, từ này được sử dụng để chỉ những chuyển động nhẹ nhàng, không cố định, thường liên quan đến sự vui vẻ hoặc sự không chính thức. Qua sự phát triển ngôn ngữ, "jiggle" hiện nay thường chỉ các chuyển động nhỏ nhẹ của cơ thể hoặc đồ vật.
Từ "jiggle" được sử dụng khá hiếm trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Speaking và Writing, nơi mô tả hành động hoặc cảm giác nhẹ nhàng và nhịp nhàng. Trong các ngữ cảnh khác, "jiggle" thường được dùng để chỉ các chuyển động nhỏ và bất ổn, như trong mô tả hoạt động của trẻ em, động vật, hoặc trong quá trình thực hiện các thử nghiệm khoa học. Sử dụng từ này có thể tạo ra hình ảnh sinh động, nhưng không phổ biến trong văn học học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp