Bản dịch của từ Jinxing trong tiếng Việt
Jinxing

Jinxing (Verb)
Many believe that talking about jinxing can bring bad luck.
Nhiều người tin rằng nói về việc jinxing có thể mang lại vận xui.
He does not think jinxing affects his performance in social events.
Anh ấy không nghĩ rằng jinxing ảnh hưởng đến hiệu suất của mình trong các sự kiện xã hội.
Is she really jinxing our plans for the community gathering?
Cô ấy có thật sự đang jinxing kế hoạch của chúng ta cho buổi tụ họp cộng đồng không?
Họ từ
Jinxing là một động từ tiếng Anh, có nghĩa là hành động rước họa, mang lại xui xẻo cho người khác hoặc cho một tình huống nào đó. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Mỹ, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng từ "jinxed" như một tính từ miêu tả tình trạng không may mắn. Khác biệt giữa hai biến thể nằm ở cách phát âm, với tiếng Anh Mỹ nhấn mạnh âm "jinx", trong khi tiếng Anh Anh có xu hướng phát âm nhẹ nhàng hơn. Jinxing thường được sử dụng trong ngữ cảnh trò chơi, thể thao, và các tình huống xã hội.
Từ "jinxing" có nguồn gốc từ tiếng Anh, có liên quan đến thuật ngữ dân gian của người Mỹ. Chữ "jinx" xuất hiện lần đầu vào đầu thế kỷ 20, được cho là có nguồn gốc từ tiếng Latin "jinx", biểu thị một loại chim mà người ta tin rằng mang lại vận rủi. Sự kết hợp giữa tín ngưỡng dân gian và thần thoại đã tạo nên ý nghĩa "tạo ra sự xui xẻo", phản ánh mối liên hệ giữa niềm tin và vận mệnh trong đời sống hiện đại.
Từ "jinxing" ít xuất hiện trong 4 thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó chủ yếu mang nghĩa là "gây xui xẻo" hoặc "điềm xấu" thông qua lời nói, thường được sử dụng trong các tình huống không chính thức hoặc trong văn hóa dân gian. Trong giao tiếp, "jinxing" thường được sử dụng để thể hiện sự e ngại khi nói đến điều gì có thể gây ra rủi ro hoặc sự không may mắn.