Bản dịch của từ Jird trong tiếng Việt

Jird

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jird (Noun)

dʒɝˈd
dʒɝˈd
01

Một loài gặm nhấm đào hang đuôi dài có liên quan đến chuột nhảy, được tìm thấy ở các sa mạc và thảo nguyên từ bắc phi đến trung quốc.

A longtailed burrowing rodent related to the gerbils found in deserts and steppes from north africa to china.

Ví dụ

The jird is a unique rodent found in North Africa and China.

Jird là một loài gặm nhấm độc đáo ở Bắc Phi và Trung Quốc.

Many people do not know about the jird's habitat and behavior.

Nhiều người không biết về môi trường sống và hành vi của jird.

Is the jird commonly kept as a pet in social settings?

Jird có thường được nuôi làm thú cưng trong các môi trường xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/jird/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jird

Không có idiom phù hợp