Bản dịch của từ Job responsibility trong tiếng Việt

Job responsibility

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Job responsibility(Noun)

dʒˈɑb ɹispˌɑnsəbˈɪləti
dʒˈɑb ɹispˌɑnsəbˈɪləti
01

Nhiệm vụ hoặc nghĩa vụ liên quan đến một công việc hoặc vai trò cụ thể.

A duty or obligation associated with a particular job or role.

Ví dụ
02

Các nhiệm vụ hoặc chức năng mà một nhân viên được kỳ vọng thực hiện trong vị trí của họ.

Tasks or functions that an employee is expected to perform in their position.

Ví dụ
03

Trách nhiệm về hiệu suất và kết quả liên quan đến một công việc cụ thể.

The accountability for performance and outcomes related to a specific job.

Ví dụ