Bản dịch của từ Job responsibility trong tiếng Việt
Job responsibility

Job responsibility (Noun)
Nhiệm vụ hoặc nghĩa vụ liên quan đến một công việc hoặc vai trò cụ thể.
A duty or obligation associated with a particular job or role.
Every teacher has job responsibilities to ensure student success in school.
Mỗi giáo viên có trách nhiệm công việc để đảm bảo học sinh thành công.
Many people do not understand their job responsibilities in social work.
Nhiều người không hiểu trách nhiệm công việc của họ trong công tác xã hội.
What are the job responsibilities of a community outreach coordinator?
Trách nhiệm công việc của một điều phối viên tiếp cận cộng đồng là gì?
Her job responsibility includes organizing community events every month.
Trách nhiệm công việc của cô ấy bao gồm tổ chức sự kiện cộng đồng hàng tháng.
He does not understand his job responsibility at the local charity.
Anh ấy không hiểu trách nhiệm công việc của mình tại tổ chức từ thiện địa phương.
What is your job responsibility in the community service project?
Trách nhiệm công việc của bạn trong dự án phục vụ cộng đồng là gì?
Trách nhiệm về hiệu suất và kết quả liên quan đến một công việc cụ thể.
The accountability for performance and outcomes related to a specific job.
Her job responsibility includes managing community outreach programs in Los Angeles.
Trách nhiệm công việc của cô ấy bao gồm quản lý các chương trình tiếp cận cộng đồng ở Los Angeles.
He does not take his job responsibility seriously in the social sector.
Anh ấy không nghiêm túc với trách nhiệm công việc của mình trong lĩnh vực xã hội.
What is your job responsibility in the local charity organization?
Trách nhiệm công việc của bạn trong tổ chức từ thiện địa phương là gì?