Bản dịch của từ Job responsibility trong tiếng Việt
Job responsibility
Noun [U/C]

Job responsibility(Noun)
dʒˈɑb ɹispˌɑnsəbˈɪləti
dʒˈɑb ɹispˌɑnsəbˈɪləti
01
Nhiệm vụ hoặc nghĩa vụ liên quan đến một công việc hoặc vai trò cụ thể.
A duty or obligation associated with a particular job or role.
Ví dụ
Ví dụ
03
Trách nhiệm về hiệu suất và kết quả liên quan đến một công việc cụ thể.
The accountability for performance and outcomes related to a specific job.
Ví dụ
