Bản dịch của từ Job sharing trong tiếng Việt
Job sharing

Job sharing (Noun)
Job sharing allows two teachers to manage one classroom effectively.
Chia sẻ công việc cho phép hai giáo viên quản lý một lớp học hiệu quả.
Job sharing does not reduce the quality of education in schools.
Chia sẻ công việc không làm giảm chất lượng giáo dục trong các trường học.
Is job sharing a popular option among parents in your community?
Chia sẻ công việc có phải là lựa chọn phổ biến trong cộng đồng của bạn không?
Job sharing là một hình thức làm việc trong đó hai hoặc nhiều nhân viên chia sẻ trách nhiệm và giờ làm việc của một vị trí công việc duy nhất. Mô hình này cho phép các cá nhân linh hoạt hơn trong quản lý thời gian cá nhân và sự nghiệp. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "job sharing" thường được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách diễn đạt và sự phổ biến có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh có xu hướng ưa chuộng hơn về khái niệm này trong bối cảnh các chính sách cân bằng công việc và cuộc sống.