Bản dịch của từ Job sharing trong tiếng Việt

Job sharing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Job sharing (Noun)

dʒˈɑb ʃˈɛɹɨŋ
dʒˈɑb ʃˈɛɹɨŋ
01

Sự sắp xếp công việc trong đó hai hoặc nhiều người chia sẻ trách nhiệm và số giờ làm một công việc.

A work arrangement in which two or more people share the responsibilities and hours of a single job.

Ví dụ

Job sharing allows two teachers to manage one classroom effectively.

Chia sẻ công việc cho phép hai giáo viên quản lý một lớp học hiệu quả.

Job sharing does not reduce the quality of education in schools.

Chia sẻ công việc không làm giảm chất lượng giáo dục trong các trường học.

Is job sharing a popular option among parents in your community?

Chia sẻ công việc có phải là lựa chọn phổ biến trong cộng đồng của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/job sharing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Job sharing

Không có idiom phù hợp