Bản dịch của từ Jody trong tiếng Việt

Jody

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jody (Noun)

dʒˈoʊdi
dʒˈoʊdi
01

Một tên riêng cho nữ.

A female given name.

Ví dụ

Jody is a popular name for girls in the United States.

Jody là một cái tên phổ biến cho các cô gái tại Hoa Kỳ.

Do you know anyone named Jody in your social circle?

Bạn có biết ai tên là Jody trong vòng xã hội của bạn không?

Jody's birthday party was a big social event last week.

Buổi tiệc sinh nhật của Jody là một sự kiện xã hội lớn tuần trước.

Jody is a popular name for baby girls in the US.

Jody là một cái tên phổ biến cho bé gái ở Mỹ.

Her best friend is named Jody.

Người bạn thân nhất của cô ấy tên là Jody.

02

Tên con trai được dùng làm tên con gái.

A boy's name used as a girl's name.

Ví dụ

Jody was often mistaken for a girl due to his name.

Jody thường bị nhầm là con gái vì tên của anh ấy.

Jody's parents chose the name thinking it was unisex.

Bố mẹ của Jody chọn tên nghĩ rằng nó là tên giới tính đa dạng.

Jody faced teasing at school because of his unusual name.

Jody phải đối mặt với sự trêu chọc ở trường vì tên của anh ấy đặc biệt.

Jody decided to use his name as a girl's name.

Jody quyết định sử dụng tên của mình như một tên của cô gái.

Everyone was surprised when they found out Jody was a boy.

Mọi người đã ngạc nhiên khi họ phát hiện ra Jody là một cậu bé.

Jody (Phrase)

dʒˈoʊdi
dʒˈoʊdi
01

Cuộc gọi vui vẻ.

Jody call.

Ví dụ

Jody made a jody call to her friend.

Jody đã gọi điện thoại cho bạn của cô ấy.

He received a jody call from his colleague.

Anh ấy nhận cuộc gọi từ đồng nghiệp của mình.

The jody call brought good news to the family.

Cuộc gọi đến mang tin vui cho gia đình.

02

Jodie.

Jodie.

Ví dụ

Jody's kindness touched everyone in the social club.

Sự tốt bụng của Jody đã chạm đến mọi người trong câu lạc bộ xã hội.

The social event was organized by Jody's team at work.

Sự kiện xã hội được tổ chức bởi đội của Jody tại công việc.

Jody's presence always brightened up the social gatherings.

Sự hiện diện của Jody luôn làm sáng sủa các buổi tụ tập xã hội.

Jody always helps her friends in need.

Jody luôn giúp đỡ bạn bè cần giúp đỡ.

Everyone admires Jody's caring nature.

Mọi người ngưỡng mộ tính cách chu đáo của Jody.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/jody/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jody

Không có idiom phù hợp