Bản dịch của từ Join in trong tiếng Việt
Join in

Join in (Verb)
Tham gia vào một hoạt động, đặc biệt là khi có người khác tham gia.
To take part in an activity especially when others are involved.
She decided to join in the community cleanup event.
Cô ấy quyết định tham gia sự kiện dọn dẹp cộng đồng.
Many students joined in the charity fundraiser at school.
Nhiều học sinh tham gia chương trình gây quỹ từ thiện tại trường.
Residents often join in neighborhood meetings to discuss local issues.
Cư dân thường tham gia các cuộc họp hàng xóm để thảo luận về các vấn đề địa phương.
Join in (Noun)
Sự tham gia, đặc biệt là trong một hoạt động hoặc liên doanh.
A joining especially in an activity or venture.
The local community organized a join in to clean up the park.
Cộng đồng địa phương đã tổ chức một buổi tham gia để dọn dẹp công viên.
The school club's join in for charity raised a significant amount.
Buổi tham gia từ thiện của câu lạc bộ trường học đã gây quỹ một số tiền đáng kể.
The company picnic was a successful join in for team building.
Cuộc dã ngoại của công ty đã thành công trong việc xây dựng tinh thần đồng đội.
"Join in" là một cụm động từ trong tiếng Anh có nghĩa là tham gia hoặc gia nhập vào một hoạt động, một nhóm hoặc một cuộc thảo luận. Cụm từ này thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng "join in" một cách thường xuyên hơn, trong khi tiếng Anh Anh có thể có xu hướng sử dụng các từ thay thế như "take part".
Cụm từ "join in" có nguồn gốc từ động từ "join", xuất phát từ tiếng Latin "jungere", có nghĩa là "kết hợp" hoặc "gắn liền". Qua các ngôn ngữ Roman, từ này đã được chuyển thể sang tiếng Anh vào khoảng thế kỷ thứ 13. Hiện nay, "join in" không chỉ mang nghĩa kết nối vật lý mà còn thể hiện sự tham gia, hòa nhập vào một hoạt động hoặc nhóm nào đó, thể hiện sự đoàn kết và sự tham gia tích cực trong một bối cảnh xã hội.
Cụm từ "join in" xuất hiện tương đối phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi người nghe và người đọc thường phải hiểu các tình huống xã hội hoặc hoạt động tập thể. Trong giao tiếp hàng ngày, "join in" thường được sử dụng khi mời gọi hoặc tham gia vào một hoạt động, sự kiện hoặc cuộc thảo luận. Ngữ cảnh này rất phù hợp trong các cuộc hội thảo, nhóm học tập hoặc các hoạt động cộng đồng, nhấn mạnh tính xã hội và sự hợp tác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



