Bản dịch của từ Join in trong tiếng Việt

Join in

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Join in (Verb)

dʒˈɔɪnɨn
dʒˈɔɪnɨn
01

Tham gia vào một hoạt động, đặc biệt là khi có người khác tham gia.

To take part in an activity especially when others are involved.

Ví dụ

She decided to join in the community cleanup event.

Cô ấy quyết định tham gia sự kiện dọn dẹp cộng đồng.

Many students joined in the charity fundraiser at school.

Nhiều học sinh tham gia chương trình gây quỹ từ thiện tại trường.

Residents often join in neighborhood meetings to discuss local issues.

Cư dân thường tham gia các cuộc họp hàng xóm để thảo luận về các vấn đề địa phương.

Join in (Noun)

dʒˈɔɪnɨn
dʒˈɔɪnɨn
01

Sự tham gia, đặc biệt là trong một hoạt động hoặc liên doanh.

A joining especially in an activity or venture.

Ví dụ

The local community organized a join in to clean up the park.

Cộng đồng địa phương đã tổ chức một buổi tham gia để dọn dẹp công viên.

The school club's join in for charity raised a significant amount.

Buổi tham gia từ thiện của câu lạc bộ trường học đã gây quỹ một số tiền đáng kể.

The company picnic was a successful join in for team building.

Cuộc dã ngoại của công ty đã thành công trong việc xây dựng tinh thần đồng đội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/join in/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 Topic Success | Bài mẫu kèm phân tích từ vựng
[...] It's important that they set a precedent for future breakthroughs and incentivize young talents to the field [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Success | Bài mẫu kèm phân tích từ vựng
Bài mẫu & Từ vựng IELTS Speaking Part 1 Topic Languages
[...] Besides, there are many opportunities to practice speaking these languages, such as language exchange groups or participating in international events [...]Trích: Bài mẫu & Từ vựng IELTS Speaking Part 1 Topic Languages
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 10/04/2021 - Đề 1
[...] There are several other reasons why I support women the military and police force [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 10/04/2021 - Đề 1
Áp dụng Idioms trong cách trả lời Describe a person - IELTS Speaking part 2
[...] We consider him a close friend and usually invite him to us for dinner [...]Trích: Áp dụng Idioms trong cách trả lời Describe a person - IELTS Speaking part 2

Idiom with Join in

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.