Bản dịch của từ Joined-up thinking trong tiếng Việt

Joined-up thinking

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Joined-up thinking(Noun)

dʒˈɔɪndˌʌp θˈɪŋkɨŋ
dʒˈɔɪndˌʌp θˈɪŋkɨŋ
01

Một phương pháp suy nghĩ kết hợp các khía cạnh hoặc yếu tố khác nhau để tạo thành một cái nhìn toàn diện.

A method of thinking that integrates different aspects or elements to form a comprehensive view.

Ví dụ
02

Một cách tiếp cận chiến lược để giải quyết vấn đề nhấn mạnh sự kết nối và tính nhất quán.

A strategic approach to problem-solving that emphasizes connection and coherence.

Ví dụ
03

Suy nghĩ hợp tác xem xét nhiều quan điểm và giải pháp.

Collaborative thinking that considers multiple perspectives and solutions.

Ví dụ