Bản dịch của từ Joined-up thinking trong tiếng Việt
Joined-up thinking

Joined-up thinking (Noun)
Một phương pháp suy nghĩ kết hợp các khía cạnh hoặc yếu tố khác nhau để tạo thành một cái nhìn toàn diện.
A method of thinking that integrates different aspects or elements to form a comprehensive view.
Joined-up thinking helps solve complex social issues in our community.
Suy nghĩ kết hợp giúp giải quyết các vấn đề xã hội phức tạp trong cộng đồng.
Many people do not practice joined-up thinking when discussing social policies.
Nhiều người không thực hành suy nghĩ kết hợp khi thảo luận về chính sách xã hội.
How can joined-up thinking improve social services in our city?
Suy nghĩ kết hợp có thể cải thiện dịch vụ xã hội trong thành phố chúng ta như thế nào?
Suy nghĩ hợp tác xem xét nhiều quan điểm và giải pháp.
Collaborative thinking that considers multiple perspectives and solutions.
Joined-up thinking helps communities solve social issues effectively.
Suy nghĩ liên kết giúp cộng đồng giải quyết vấn đề xã hội hiệu quả.
Many people do not practice joined-up thinking in social discussions.
Nhiều người không thực hành suy nghĩ liên kết trong các cuộc thảo luận xã hội.
How can joined-up thinking improve social programs in our city?
Làm thế nào suy nghĩ liên kết có thể cải thiện các chương trình xã hội ở thành phố chúng ta?
Một cách tiếp cận chiến lược để giải quyết vấn đề nhấn mạnh sự kết nối và tính nhất quán.
A strategic approach to problem-solving that emphasizes connection and coherence.
Joined-up thinking helps communities solve social issues effectively and collaboratively.
Suy nghĩ liên kết giúp cộng đồng giải quyết vấn đề xã hội hiệu quả.
Many people do not understand joined-up thinking in social policy discussions.
Nhiều người không hiểu suy nghĩ liên kết trong các cuộc thảo luận chính sách xã hội.
How can joined-up thinking improve social services for low-income families?
Suy nghĩ liên kết có thể cải thiện dịch vụ xã hội cho các gia đình thu nhập thấp như thế nào?