Bản dịch của từ Journeymen trong tiếng Việt

Journeymen

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Journeymen (Noun)

dʒɝˈnimɨn
dʒɝˈnimɨn
01

Công nhân hoặc thợ thủ công lành nghề đã hoàn thành khóa học nghề chính thức và làm việc dưới sự giám sát của bậc thầy.

Skilled worker or craftsman who has completed an official apprenticeship and works under the supervision of a master.

Ví dụ

Journeymen in construction earn about $25 per hour in New York.

Những thợ cả trong xây dựng kiếm khoảng 25 đô la mỗi giờ ở New York.

Not every skilled worker is considered a journeyman in this field.

Không phải mọi công nhân lành nghề đều được coi là thợ cả trong lĩnh vực này.

Are journeymen required to have licenses in California's construction industry?

Có phải thợ cả cần có giấy phép trong ngành xây dựng ở California không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/journeymen/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Journeymen

Không có idiom phù hợp