Bản dịch của từ Journeymen trong tiếng Việt
Journeymen

Journeymen (Noun)
Công nhân hoặc thợ thủ công lành nghề đã hoàn thành khóa học nghề chính thức và làm việc dưới sự giám sát của bậc thầy.
Skilled worker or craftsman who has completed an official apprenticeship and works under the supervision of a master.
Journeymen in construction earn about $25 per hour in New York.
Những thợ cả trong xây dựng kiếm khoảng 25 đô la mỗi giờ ở New York.
Not every skilled worker is considered a journeyman in this field.
Không phải mọi công nhân lành nghề đều được coi là thợ cả trong lĩnh vực này.
Are journeymen required to have licenses in California's construction industry?
Có phải thợ cả cần có giấy phép trong ngành xây dựng ở California không?
Họ từ
"Journeymen" là một danh từ chỉ những thợ nghề đã hoàn thành giai đoạn học nghề và có khả năng làm việc độc lập. Thuật ngữ thường được sử dụng trong các ngành nghề thủ công, như mộc, thợ cơ điện, và xây dựng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh văn hóa và ngành nghề cụ thể. Trong khi tiếng Anh Anh có xu hướng dùng từ này trong các môi trường truyền thống hơn, tiếng Anh Mỹ có thể áp dụng rộng rãi hơn trong các ngành công nghiệp hiện đại.
Từ "journeyman" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "journée", có nghĩa là "một ngày" và từ tiếng Latinh "diurnus", cũng có nghĩa là "hằng ngày". Bắt nguồn từ thế kỷ 14, "journeyman" chỉ người thợ thủ công đã hoàn thành giai đoạn đào tạo và có thể làm việc độc lập, thường được trả lương theo ngày. Kết nối với nghĩa hiện tại, từ này phản ánh sự chuyển giao từ học nghề sang chuyên môn, đồng thời nhấn mạnh tính chất tạm thời và sự đãi ngộ trong công việc trong xã hội lao động.
Từ "journeymen" thường không xuất hiện nhiều trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết, vì đây là một thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến nghề nghiệp thủ công. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những người đã hoàn thành giai đoạn học nghề và có kỹ năng nhất định trong lĩnh vực của họ, thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về nghề nghiệp, đào tạo nghề và phát triển kỹ năng.