Bản dịch của từ Jowl trong tiếng Việt
Jowl
Noun [U/C]
Jowl (Noun)
dʒˈaʊlz
dʒˈaʊlz
Ví dụ
Her jowls quivered with emotion during the heartfelt speech.
Gò má của cô ấy run lên với cảm xúc trong bài phát biểu chân thành.
He hoped to avoid having sagging jowls as he aged.
Anh ấy hy vọng tránh được việc có gò má chảy xệ khi già đi.
Do you think smiling can help tone the jowls?
Bạn có nghĩ rằng việc cười có thể giúp tăng cường cơ gò má không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp