Bản dịch của từ Jowl trong tiếng Việt
Jowl
Jowl (Noun)
Her jowls quivered with emotion during the heartfelt speech.
Gò má của cô ấy run lên với cảm xúc trong bài phát biểu chân thành.
He hoped to avoid having sagging jowls as he aged.
Anh ấy hy vọng tránh được việc có gò má chảy xệ khi già đi.
Do you think smiling can help tone the jowls?
Bạn có nghĩ rằng việc cười có thể giúp tăng cường cơ gò má không?
Họ từ
"Jowl" là một danh từ chỉ phần da hoặc mô mềm ở hai bên hàm dưới của con người và một số động vật, thường liên quan đến sự chảy xệ của da do tuổi tác hoặc yếu tố di truyền. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này sử dụng dưới dạng "jowls" khi đề cập đến nhiều hơn một, trong khi tiếng Anh Anh cũng sử dụng hình thức này nhưng ít thường xuyên hơn. Khác biệt về cách phát âm không đáng kể, nhưng người nói tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh âm "l" mạnh hơn chút so với đồng nghiệp Mỹ.
Từ "jowl" xuất phát từ tiếng Anh cổ "gelwe", có nguồn gốc từ tiếng Latin "gula", có nghĩa là "họng". Trong lịch sử, từ này liên quan đến phần dưới của khuôn mặt, đặc biệt là vùng má và cằm. Qua thời gian, ý nghĩa của từ "jowl" đã nhấn mạnh vào những nếp gấp da, thường biểu thị cho tuổi tác hoặc sự thừa cân. Sự chuyển biến này thể hiện mối liên hệ giữa cấu trúc hình thể và cách nhìn nhận về sức khỏe hoặc tuổi tác trong xã hội.
Từ "jowl" ít được sử dụng trong các thành phần của bài thi IELTS, như Nghe, Nói, Đọc, và Viết, vì nó liên quan chủ yếu đến cấu trúc mặt và thường xuất hiện trong các ngữ cảnh y học hoặc mô tả ngoại hình. Trong các tình huống hàng ngày, từ này có thể được sử dụng để miêu tả các dấu hiệu lão hóa hoặc đặc điểm cụ thể trong các cuộc trò chuyện liên quan đến thẩm mỹ hoặc dinh dưỡng. Sự thiếu tần suất xuất hiện trong ngôn ngữ học thuật phổ biến cho thấy "jowl" có thể không cần thiết cho mục đích giao tiếp rộng rãi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp