Bản dịch của từ Judas kiss trong tiếng Việt
Judas kiss

Judas kiss (Idiom)
Một hành động phản bội, đặc biệt là một hành động được ngụy trang như một cử chỉ của tình bạn.
An act of betrayal especially one disguised as a gesture of friendship.
His support for the rival team felt like a Judas kiss to us.
Sự ủng hộ của anh ấy cho đội đối thủ giống như một nụ hôn phản bội với chúng tôi.
She did not realize her kindness was a Judas kiss for him.
Cô ấy không nhận ra sự tử tế của mình là một nụ hôn phản bội với anh ấy.
Is his compliment a Judas kiss or genuine friendship?
Liệu lời khen của anh ấy có phải là nụ hôn phản bội hay tình bạn chân thành?
"Judas kiss" là một thành ngữ trong tiếng Anh, ám chỉ hành động phản bội hoặc lừa dối, thường diễn ra trong bối cảnh mà người phản bội tỏ ra thân thiết hoặc trung thành. Cụm từ này bắt nguồn từ hình ảnh trong Kinh Thánh, khi Judah Iscariot đã dùng nụ hôn để chỉ định Chúa Jesus cho quân lính. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay nghĩa.
"Cái hôn của Judah" có nguồn gốc từ biểu tượng lịch sử của sự phản bội, xuất phát từ tiếng Latin "Judæus", chỉ Judah Iscariot, người đã phản bội Chúa Jesus bằng một cái hôn. Hành động này được ghi chép trong Tân Ước, thể hiện sự lừa dối và thâm độc. Ngày nay, cụm từ "cái hôn của Judah" được sử dụng rộng rãi để chỉ những hành động phản bội ngụy trang dưới vỏ bọc của tình cảm hoặc lòng trung thành.
"Cái hôn của Judas" (judas kiss) là một thuật ngữ văn hóa xuất phát từ truyền thuyết tôn giáo, thường chỉ sự phản bội một cách tinh vi. Trong các thành phần của IELTS, từ này hiếm khi xuất hiện, chủ yếu trong bối cảnh nghệ thuật hoặc văn học khi thảo luận về chủ đề đạo đức hoặc sự phản bội. Ngoài ra, trong các văn bản xã hội, nó có thể được sử dụng để mô tả hành vi của những người giả dối trong mối quan hệ cá nhân hoặc trong chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp