Bản dịch của từ Juddering trong tiếng Việt
Juddering

Juddering (Verb)
The crowd was juddering with excitement during the concert last night.
Đám đông đã rung rinh vì phấn khích trong buổi hòa nhạc tối qua.
The audience is not juddering during the calm speech by Mr. Smith.
Khán giả không rung rinh trong bài phát biểu bình tĩnh của ông Smith.
Is the dance floor juddering with energy at the festival today?
Sàn nhảy có rung rinh năng lượng trong lễ hội hôm nay không?
Juddering (Adjective)
The juddering noise from the subway disturbed our social gathering last night.
Âm thanh rung lắc từ tàu điện ngầm đã làm phiền buổi gặp gỡ xã hội của chúng tôi tối qua.
The community event was not juddering; it was very well organized.
Sự kiện cộng đồng không rung lắc; nó được tổ chức rất tốt.
Is the juddering of the music affecting your conversation with friends?
Âm nhạc rung lắc có ảnh hưởng đến cuộc trò chuyện của bạn với bạn bè không?
Họ từ
"Juddering" là một động từ chỉ hành động rung bần bật, thường phát sinh từ các động cơ hoặc thiết bị cơ khí khi hoạt động không ổn định. Từ này được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "juddering" có thể được hiểu ngầm là sự khó chịu, gây mất tập trung. Trong văn viết, từ này thường được dùng trong các báo cáo kỹ thuật hoặc mô tả hiện tượng liên quan đến động lực học.
Từ "juddering" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "judder", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "joderen", có khả năng liên kết với từ gốc Germanic. Từ này diễn tả tình trạng rung lắc mạnh và không đều. Trong lịch sử, "judder" đã được sử dụng để mô tả các chuyển động không ổn định, thường liên quan đến máy móc hoặc phương tiện giao thông. Ý nghĩa hiện tại của "juddering" vẫn duy trì sự kết nối này, nhấn mạnh sự rung lắc và bất ổn trong chuyển động.
Từ "juddering" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả chuyển động lắc lư hoặc rung lắc của phương tiện hoặc máy móc. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng trong văn học và phê bình nghệ thuật để miêu tả sự tương phản hoặc căng thẳng trong một tác phẩm. Từ này chủ yếu được áp dụng trong các tình huống liên quan đến kỹ thuật hoặc trải nghiệm cảm giác.