Bản dịch của từ Juicer trong tiếng Việt
Juicer

Juicer (Noun)
Người uống rượu quá mức.
A person who drinks alcohol excessively.
Tom became a juicer after losing his job and started drinking heavily.
Tom trở thành một người ép trái cây sau khi mất việc và bắt đầu uống rượu nhiều.
The party was full of juicers who couldn't control their alcohol intake.
Bữa tiệc đầy những người ép trái cây không thể kiểm soát lượng rượu của họ.
The police officer warned the juicer about the dangers of excessive drinking.
Cảnh sát đã cảnh báo người ép trái cây về sự nguy hiểm của việc uống quá nhiều.
Một thiết bị chiết xuất nước ép từ trái cây và rau quả.
An appliance for extracting juice from fruit and vegetables.
The juicer in the kitchen helps make healthy drinks.
Máy ép trái cây trong nhà bếp giúp pha chế đồ uống tốt cho sức khỏe.
She bought a new juicer to start her morning with fresh juice.
Cô mua một máy ép trái cây mới để bắt đầu buổi sáng với nước trái cây tươi.
The juicer broke down after frequent use during the social gathering.
Máy ép trái cây bị hỏng sau khi sử dụng thường xuyên trong buổi họp mặt giao lưu.
Dạng danh từ của Juicer (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Juicer | Juicers |
Họ từ
Máy ép trái cây (juicer) là thiết bị nhà bếp dùng để chiết xuất nước từ trái cây và rau củ. Thiết bị này hoạt động bằng cách nghiền nát nguyên liệu và tách dịch lỏng khỏi bã. Từ "juicer" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa; tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, một số người có thể gọi máy này là "juice extractor". Sự khác biệt không đáng kể trong cách phát âm, nhưng có thể thấy sự đa dạng trong lối viết và sự ưa chuộng của từ.
Từ "juicer" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "juice" có nghĩa là "chiết xuất nước". "Juice" lại được xuất phát từ tiếng Latinh "jus", chỉ nước hoặc nước trái cây. Cách dùng hiện tại của "juicer" đề cập đến thiết bị dùng để chiết xuất nước từ trái cây hoặc rau củ. Thuật ngữ này phản ánh sự tiến bộ của công nghệ trong ngành thực phẩm, đồng thời thể hiện xu hướng tiêu dùng ngày càng ưu tiên sức khỏe và dinh dưỡng.
Từ "juicer" không thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp hơn so với các từ vựng chung về thực phẩm và sức khỏe. Trong ngữ cảnh khác, "juicer" thường được sử dụng để chỉ thiết bị ép trái cây trong các tình huống liên quan đến nấu ăn, dinh dưỡng hoặc quảng cáo sản phẩm. Từ này cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh xã hội để nói về lối sống lành mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
