Bản dịch của từ Juliet trong tiếng Việt
Juliet

Juliet (Noun)
Juliet shows strength in her love for Romeo despite their families' feud.
Juliet thể hiện sức mạnh trong tình yêu với Romeo bất chấp mối thù của gia đình.
Juliet does not let her family's expectations dictate her choices.
Juliet không để kỳ vọng của gia đình quyết định lựa chọn của mình.
Is Juliet a symbol of young love in Shakespeare's play?
Juliet có phải là biểu tượng của tình yêu tuổi trẻ trong vở kịch của Shakespeare không?
Juliet (Noun Countable)
Juliet loves attending social events in her community.
Juliet thích tham gia các sự kiện xã hội trong cộng đồng của cô.
Juliet does not enjoy large gatherings with strangers.
Juliet không thích những buổi tụ tập lớn với người lạ.
Does Juliet prefer small group discussions over big parties?
Juliet có thích thảo luận nhóm nhỏ hơn các buổi tiệc lớn không?
"Juliet" là một tên riêng, hiện diện trong văn học như nhân vật nữ chính trong vở bi kịch "Romeo và Juliet" của William Shakespeare. Tên này gợi nhắc đến tình yêu tuổi trẻ và bi kịch của mối tình không được chấp nhận. Từ "Juliet" không có sự khác biệt về cách viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, tên này có thể mang những ý nghĩa biểu tượng hóa khác nhau, liên quan đến tình yêu và sự hy sinh.
Từ "Juliet" có nguồn gốc từ tiếng Latin "Julius", một họ La Mã cổ, và đã được sử dụng rộng rãi trong văn học, đặc biệt từ tác phẩm "Romeo và Juliet" của William Shakespeare. Tên này thường gắn liền với hình ảnh của tình yêu lãng mạn và sự hy sinh. Qua thời gian, "Juliet" không chỉ mang nghĩa là một cái tên, mà còn biểu thị cho những giá trị văn hóa về tình yêu và lòng trung thành trong các mối quan hệ.
Từ "Juliet" chủ yếu xuất hiện trong các bài đọc và nghe của IELTS, đặc biệt liên quan đến văn học và nghệ thuật. Mặc dù không phải là từ vựng thông dụng trong đối thoại hàng ngày, nó thường được sử dụng để chỉ nhân vật nổi tiếng trong tác phẩm "Romeo và Juliet" của William Shakespeare, làm ví dụ trong các cuộc thảo luận về tình yêu và bi kịch. "Juliet" có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh văn học, giáo dục, và phân tích văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp