Bản dịch của từ Juliet trong tiếng Việt

Juliet

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Juliet (Noun)

ˈdʒu.liˌɛt
ˈdʒu.liˌɛt
01

Nhân vật nữ trong vở kịch romeo và juliet của william shakespeare.

The female character in william shakespeares play romeo and juliet.

Ví dụ

Juliet shows strength in her love for Romeo despite their families' feud.

Juliet thể hiện sức mạnh trong tình yêu với Romeo bất chấp mối thù của gia đình.

Juliet does not let her family's expectations dictate her choices.

Juliet không để kỳ vọng của gia đình quyết định lựa chọn của mình.

Is Juliet a symbol of young love in Shakespeare's play?

Juliet có phải là biểu tượng của tình yêu tuổi trẻ trong vở kịch của Shakespeare không?

Juliet (Noun Countable)

ˈdʒu.liˌɛt
ˈdʒu.liˌɛt
01

Một tên riêng dành cho nữ.

A female given name.

Ví dụ

Juliet loves attending social events in her community.

Juliet thích tham gia các sự kiện xã hội trong cộng đồng của cô.

Juliet does not enjoy large gatherings with strangers.

Juliet không thích những buổi tụ tập lớn với người lạ.

Does Juliet prefer small group discussions over big parties?

Juliet có thích thảo luận nhóm nhỏ hơn các buổi tiệc lớn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/juliet/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Juliet

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.