Bản dịch của từ Romeo trong tiếng Việt

Romeo

Noun [U/C] Noun [C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Romeo (Noun)

ˈroʊ.mi.oʊ
ˈroʊ.mi.oʊ
01

(trong romeo và juliet của shakespeare) nhân vật nam chính, một nhà quý tộc trẻ đến từ nhà montague ở verona.

In shakespeares romeo and juliet the male protagonist a young nobleman from the house of montague in verona.

Ví dụ

Romeo is a character in a tragic love story set in Verona.

Romeo là một nhân vật trong một câu chuyện tình yêu bi thảm ở Verona.

Juliet fell in love with Romeo despite their families' feud.

Juliet đã yêu Romeo mặc dù gia đình họ đang xung đột.

Is Romeo's love for Juliet genuine in the play?

Tình yêu của Romeo dành cho Juliet có chân thành trong vở kịch không?

02

Một người tình lãng mạn.

A romantic lover.

Ví dụ

Juliet was Romeo's romantic lover.

Juliet là người yêu lãng mạn của Romeo.

Romeo was not just a friend to Juliet.

Romeo không chỉ là bạn của Juliet.

Was Romeo a devoted romantic lover to Juliet?

Romeo có phải là người yêu lãng mạn tận tụy của Juliet không?

03

Một thuật ngữ thường được sử dụng để mô tả một chàng trai trẻ lãng mạn.

A term often used to describe a romantic young man.

Ví dụ

John is a true romeo, charming everyone at the party.

John là một romeo thực thụ, quyến rũ mọi người ở bữa tiệc.

Not every young man is a romeo in today's society.

Không phải chàng trai trẻ nào cũng là romeo trong xã hội hôm nay.

Is Mark considered a romeo among his friends?

Mark có được coi là một romeo trong số bạn bè không?

04

Tên nam.

A male given name.

Ví dụ

Romeo attended the social event last Saturday at the community center.

Romeo đã tham gia sự kiện xã hội vào thứ Bảy tuần trước tại trung tâm cộng đồng.

Romeo did not join the social gathering last night with his friends.

Romeo đã không tham gia buổi gặp gỡ xã hội tối qua với bạn bè.

Did Romeo enjoy the social activities during the festival last month?

Có phải Romeo đã thích các hoạt động xã hội trong lễ hội tháng trước không?

05

Trong vở kịch của shakespeare, một chàng trai đem lòng yêu juliet.

In shakespeares play a young man who falls in love with juliet.

Ví dụ

Romeo is a symbol of young love in Shakespeare's play.

Romeo là biểu tượng của tình yêu tuổi trẻ trong vở kịch của Shakespeare.

Romeo does not represent older characters in social relationships.

Romeo không đại diện cho những nhân vật lớn tuổi trong mối quan hệ xã hội.

Is Romeo the most famous character in love stories?

Có phải Romeo là nhân vật nổi tiếng nhất trong các câu chuyện tình yêu?

06

Nhân vật chính trong vở kịch 'romeo và juliet' của shakespeare.

The main character in shakespeares play romeo and juliet.

Ví dụ

Romeo is a tragic hero in Shakespeare's Romeo and Juliet.

Romeo là một anh hùng bi kịch trong vở kịch Romeo và Juliet của Shakespeare.

Juliet's love for Romeo leads to tragic consequences.

Tình yêu của Juliet dành cho Romeo dẫn đến hậu quả bi kịch.

Is Romeo's impulsive nature the cause of the tragic ending?

Tính cách hấp tấp của Romeo có phải là nguyên nhân của kết thúc bi kịch không?

07

Một người tình hay một nhân vật nam lãng mạn.

A lover or romantic male figure.

Ví dụ

Juliet always admired Romeo's romantic gestures.

Juliet luôn ngưỡng mộ những cử chỉ lãng mạn của Romeo.

Romeo was not just a lover, but also a loyal friend.

Romeo không chỉ là một người yêu, mà còn là một người bạn trung thành.

Is Romeo considered a timeless symbol of love in literature?

Romeo có được coi là biểu tượng tình yêu bất diệt trong văn học không?

08

Người anh hùng lãng mạn trong vở kịch 'romeo và juliet' của shakespeare.

The romantic hero of shakespeares play romeo and juliet.

Ví dụ

Romeo is a character in a famous love story.

Romeo là một nhân vật trong một câu chuyện tình yêu nổi tiếng.

Juliet falls in love with Romeo in the play.

Juliet đắm chìm trong tình yêu với Romeo trong vở kịch.

Is Romeo considered a romantic hero in the story?

Romeo có được coi là anh hùng lãng mạn trong câu chuyện không?

09

Một người thể hiện tình yêu một cách lãng mạn.

A person who expresses love in a romantic manner.

Ví dụ

Juliet was flattered by the attention from her Romeo.

Juliet đã cảm thấy vinh dự với sự chú ý từ Romeo.

She didn't believe that Romeo could be so passionate about her.

Cô ấy không tin rằng Romeo có thể đam mê với cô ấy như vậy.

Is Romeo the ideal partner that many people dream of?

Liệu Romeo có phải là đối tác lý tưởng mà nhiều người mơ ước không?

10

Tên riêng dành cho nam giới, bắt nguồn từ tiếng latin 'romæus', có nghĩa là 'từ rome'.

A male given name derived from the latin romæus meaning from rome.

Ví dụ

Romeo is a popular name for boys in many countries.

Romeo là một cái tên phổ biến cho các bé trai ở nhiều quốc gia.

Not every boy is named Romeo; some have different names.

Không phải tất cả các bé trai đều được đặt tên là Romeo; một số có tên khác.

Is Romeo a common name in your country?

Romeo có phải là một cái tên phổ biến ở quốc gia của bạn không?

Romeo (Noun Countable)

01

Một tên nam.

A male given name.

Ví dụ

Romeo is a popular name for boys in many countries.

Romeo là một cái tên phổ biến cho các bé trai ở nhiều quốc gia.

Not every parent chooses the name Romeo for their son.

Không phải tất cả các bậc cha mẹ đều chọn cái tên Romeo cho con trai của họ.

Is Romeo a common name in your culture?

Liệu Romeo có phải là một cái tên phổ biến trong văn hóa của bạn không?

02

Một thuật ngữ trìu mến dành cho người yêu hoặc người cầu hôn.

An affectionate term for a lover or suitor.

Ví dụ

John called Maria his romeo during their romantic dinner.

John gọi Maria là romeo trong bữa tối lãng mạn của họ.

Lisa is not just a friend; she is my romeo.

Lisa không chỉ là bạn; cô ấy là romeo của tôi.

Is David your romeo in this social event?

David có phải là romeo của bạn trong sự kiện xã hội này không?

Romeo (Idiom)

01

Romeo và juliet: một câu chuyện về tình yêu nồng nàn.

Romeo and juliet a story of passionate love.

Ví dụ

She always dreamed of a love like Romeo and Juliet.

Cô luôn mơ về một tình yêu như Romeo và Juliet.

Their relationship was nothing like Romeo and Juliet, it was toxic.

Mối quan hệ của họ không giống như Romeo và Juliet, nó độc hại.

Do you think Romeo and Juliet's love story is realistic?

Bạn có nghĩ câu chuyện tình yêu của Romeo và Juliet là thực tế không?

02

Romeo: một người đàn ông có tình yêu nồng nàn.

Romeo a man who is an ardent lover.

Ví dụ

Juliet was Romeo's ardent lover.

Juliet là người yêu nồng nhiệt của Romeo.

Not everyone can be a Romeo in real life.

Không phải ai cũng có thể là một Romeo trong cuộc sống thực.

Is it possible to find a modern-day Romeo?

Liệu có thể tìm thấy một Romeo hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/romeo/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Romeo

Không có idiom phù hợp