Bản dịch của từ Romeo trong tiếng Việt
Romeo

Romeo (Noun)
Romeo is a character in a tragic love story set in Verona.
Romeo là một nhân vật trong một câu chuyện tình yêu bi thảm ở Verona.
Juliet fell in love with Romeo despite their families' feud.
Juliet đã yêu Romeo mặc dù gia đình họ đang xung đột.
Is Romeo's love for Juliet genuine in the play?
Tình yêu của Romeo dành cho Juliet có chân thành trong vở kịch không?
Juliet was Romeo's romantic lover.
Juliet là người yêu lãng mạn của Romeo.
Romeo was not just a friend to Juliet.
Romeo không chỉ là bạn của Juliet.
Was Romeo a devoted romantic lover to Juliet?
Romeo có phải là người yêu lãng mạn tận tụy của Juliet không?
John is a true romeo, charming everyone at the party.
John là một romeo thực thụ, quyến rũ mọi người ở bữa tiệc.
Not every young man is a romeo in today's society.
Không phải chàng trai trẻ nào cũng là romeo trong xã hội hôm nay.
Is Mark considered a romeo among his friends?
Mark có được coi là một romeo trong số bạn bè không?
Romeo attended the social event last Saturday at the community center.
Romeo đã tham gia sự kiện xã hội vào thứ Bảy tuần trước tại trung tâm cộng đồng.
Romeo did not join the social gathering last night with his friends.
Romeo đã không tham gia buổi gặp gỡ xã hội tối qua với bạn bè.
Did Romeo enjoy the social activities during the festival last month?
Có phải Romeo đã thích các hoạt động xã hội trong lễ hội tháng trước không?
Romeo is a symbol of young love in Shakespeare's play.
Romeo là biểu tượng của tình yêu tuổi trẻ trong vở kịch của Shakespeare.
Romeo does not represent older characters in social relationships.
Romeo không đại diện cho những nhân vật lớn tuổi trong mối quan hệ xã hội.
Is Romeo the most famous character in love stories?
Có phải Romeo là nhân vật nổi tiếng nhất trong các câu chuyện tình yêu?
Romeo is a tragic hero in Shakespeare's Romeo and Juliet.
Romeo là một anh hùng bi kịch trong vở kịch Romeo và Juliet của Shakespeare.
Juliet's love for Romeo leads to tragic consequences.
Tình yêu của Juliet dành cho Romeo dẫn đến hậu quả bi kịch.
Is Romeo's impulsive nature the cause of the tragic ending?
Tính cách hấp tấp của Romeo có phải là nguyên nhân của kết thúc bi kịch không?
Juliet always admired Romeo's romantic gestures.
Juliet luôn ngưỡng mộ những cử chỉ lãng mạn của Romeo.
Romeo was not just a lover, but also a loyal friend.
Romeo không chỉ là một người yêu, mà còn là một người bạn trung thành.
Is Romeo considered a timeless symbol of love in literature?
Romeo có được coi là biểu tượng tình yêu bất diệt trong văn học không?
Romeo is a character in a famous love story.
Romeo là một nhân vật trong một câu chuyện tình yêu nổi tiếng.
Juliet falls in love with Romeo in the play.
Juliet đắm chìm trong tình yêu với Romeo trong vở kịch.
Is Romeo considered a romantic hero in the story?
Romeo có được coi là anh hùng lãng mạn trong câu chuyện không?
Juliet was flattered by the attention from her Romeo.
Juliet đã cảm thấy vinh dự với sự chú ý từ Romeo.
She didn't believe that Romeo could be so passionate about her.
Cô ấy không tin rằng Romeo có thể đam mê với cô ấy như vậy.
Is Romeo the ideal partner that many people dream of?
Liệu Romeo có phải là đối tác lý tưởng mà nhiều người mơ ước không?
Romeo is a popular name for boys in many countries.
Romeo là một cái tên phổ biến cho các bé trai ở nhiều quốc gia.
Not every boy is named Romeo; some have different names.
Không phải tất cả các bé trai đều được đặt tên là Romeo; một số có tên khác.
Is Romeo a common name in your country?
Romeo có phải là một cái tên phổ biến ở quốc gia của bạn không?
Romeo (Noun Countable)
Romeo is a popular name for boys in many countries.
Romeo là một cái tên phổ biến cho các bé trai ở nhiều quốc gia.
Not every parent chooses the name Romeo for their son.
Không phải tất cả các bậc cha mẹ đều chọn cái tên Romeo cho con trai của họ.
Is Romeo a common name in your culture?
Liệu Romeo có phải là một cái tên phổ biến trong văn hóa của bạn không?
Một thuật ngữ trìu mến dành cho người yêu hoặc người cầu hôn.
An affectionate term for a lover or suitor.
John called Maria his romeo during their romantic dinner.
John gọi Maria là romeo trong bữa tối lãng mạn của họ.
Lisa is not just a friend; she is my romeo.
Lisa không chỉ là bạn; cô ấy là romeo của tôi.
Is David your romeo in this social event?
David có phải là romeo của bạn trong sự kiện xã hội này không?
Romeo (Idiom)
Romeo và juliet: một câu chuyện về tình yêu nồng nàn.
Romeo and juliet a story of passionate love.
She always dreamed of a love like Romeo and Juliet.
Cô luôn mơ về một tình yêu như Romeo và Juliet.
Their relationship was nothing like Romeo and Juliet, it was toxic.
Mối quan hệ của họ không giống như Romeo và Juliet, nó độc hại.
Do you think Romeo and Juliet's love story is realistic?
Bạn có nghĩ câu chuyện tình yêu của Romeo và Juliet là thực tế không?
Juliet was Romeo's ardent lover.
Juliet là người yêu nồng nhiệt của Romeo.
Not everyone can be a Romeo in real life.
Không phải ai cũng có thể là một Romeo trong cuộc sống thực.
Is it possible to find a modern-day Romeo?
Liệu có thể tìm thấy một Romeo hiện đại không?
Họ từ
Từ "Romeo" có nguồn gốc từ vở kịch "Romeo and Juliet" của William Shakespeare, mô tả một chàng trai trẻ yêu say đắm. Trong bối cảnh hiện đại, từ này thường được sử dụng để chỉ một người đàn ông lãng mạn, đam mê yêu đương. Không có sự phân biệt ngữ nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng phát âm có thể khác nhau một chút, với tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh âm 'o' hơn. Sự sử dụng từ này phổ biến trong văn hóa đại chúng và các tác phẩm văn học.
Từ "Romeo" có nguồn gốc từ tên La Tinh "Romaeus", có nghĩa là "người từ Roma". Tên này được sử dụng rộng rãi trong văn học, đặc biệt là trong vở kịch "Romeo và Juliet" của William Shakespeare, diễn ra vào thế kỷ 16. Kể từ đó, "Romeo" trở thành biểu tượng của tình yêu lãng mạn và bi kịch. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những người đàn ông yêu say đắm, đặc biệt là trong bối cảnh tình yêu tuổi trẻ.
Từ "Romeo" chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh văn học, đặc biệt liên quan đến tác phẩm "Romeo và Juliet" của William Shakespeare. Trong các phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện trong Listening và Speaking, khi thảo luận về văn học hoặc nhân vật nổi tiếng. Trong Writing và Reading, từ này chủ yếu được đề cập khi phân tích tình yêu và mối quan hệ trong các tác phẩm văn học. Từ "Romeo" cũng thường được sử dụng để chỉ những người đàn ông lãng mạn hoặc săn đuổi tình yêu trong đời sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp