Bản dịch của từ Jump on the bandwagon trong tiếng Việt
Jump on the bandwagon

Jump on the bandwagon (Phrase)
Quyết định làm điều tương tự mà hầu hết những người khác đang làm, đặc biệt khi điều đó là thời trang hoặc phổ biến.
To decide to do the same thing that most other people are doing especially when that thing is fashionable or popular.
Many teenagers jump on the bandwagon of using social media.
Nhiều thanh thiếu niên theo đuổi việc sử dụng mạng xã hội.
Businesses often jump on the bandwagon of online advertising trends.
Các doanh nghiệp thường theo đuổi xu hướng quảng cáo trực tuyến.
Celebrities sometimes jump on the bandwagon of supporting social causes.
Người nổi tiếng đôi khi theo đuổi việc ủng hộ các vấn đề xã hội.
Cụm từ "jump on the bandwagon" được sử dụng để chỉ hành động tham gia vào một trào lưu hoặc xu hướng phổ biến, thường nhằm mục đích hưởng lợi từ sự lan rộng của nó. Cụm từ này bắt nguồn từ những buổi diễu hành tại Mỹ, nơi những người tham gia nhảy lên xe ngựa (bandwagon) dẫn đầu để hưởng ứng. Tuy không có phiên bản Anh-Mỹ khác biệt rõ rệt trong hình thức viết hay phát âm, tuy nhiên, ngữ cảnh và cách dùng có thể thay đổi do văn hóa và xã hội, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về thời trang, chính trị hoặc xu hướng tiêu dùng.
Cụm từ "jump on the bandwagon" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "bandwagon" xuất phát từ thế kỷ 19, chỉ xe ngựa chở nhạc công trong các buổi diễu hành. Các chính trị gia thường lợi dụng sự thu hút của những chiếc xe này để thu hút sự ủng hộ của công chúng. Ngày nay, "jump on the bandwagon" chỉ hành động tham gia hoặc ủng hộ một xu hướng hoặc ý tưởng phổ biến, phản ánh sự thay đổi trong nhận thức và hành vi xã hội.
Cụm từ "jump on the bandwagon" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi người học có thể gặp các ngữ cảnh liên quan đến xu hướng xã hội hoặc phong trào cộng đồng. Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống thảo luận về sự tham gia theo số đông, như trong chính trị và thị trường tiêu dùng, nhấn mạnh cách mà cá nhân hoặc nhóm chuyển hướng theo sự phổ biến hiện tại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp