Bản dịch của từ Jumping-off point trong tiếng Việt
Jumping-off point

Jumping-off point (Idiom)
Một thời điểm mà một người bắt đầu hoặc bắt đầu một cái gì đó, đặc biệt là một cuộc thảo luận, điều tra, hoặc cuộc hành trình.
A point at which one begins or starts something especially a discussion investigation or journey.
The charity event served as a jumping-off point for community involvement.
Sự kiện từ thiện đã trở thành điểm xuất phát cho sự tham gia cộng đồng.
The research findings became the jumping-off point for further studies.
Các kết quả nghiên cứu đã trở thành điểm xuất phát cho các nghiên cứu tiếp theo.
The local park is the jumping-off point for many family outings.
Công viên địa phương là điểm xuất phát cho nhiều chuyến đi dã ngoại của gia đình.
"Jumping-off point" là cụm từ tiếng Anh dùng để chỉ một vị trí hay giai đoạn khởi đầu từ đó một ý tưởng, kế hoạch hoặc hành động nào đó được phát triển. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về các dự án hay nghiên cứu. Trong khi đó, ở tiếng Anh Anh, cụm từ này cũng có cùng nghĩa nhưng ít phổ biến hơn. Về phát âm, cả hai biến thể đều tương tự nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ về ngữ điệu và nhấn âm.
Cụm từ "jumping-off point" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa động từ "jump" (nhảy) và danh từ "point" (điểm). Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ một điểm khởi đầu cho một hành trình, thường mang nghĩa vật lý. Theo thời gian, ý nghĩa của cụm từ đã được mở rộng để chỉ điểm khởi đầu cho một ý tưởng, kế hoạch, hoặc hành động. Sự chuyển đổi này phản ánh tinh thần khởi động và khả năng tiếp cận các cơ hội mới trong ngữ cảnh hiện đại.
Cụm từ "jumping-off point" thường được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, nhưng tần suất xuất hiện không cao. Trong bối cảnh học thuật, nó thường mang ý nghĩa là điểm khởi đầu cho một cuộc thảo luận hoặc nghiên cứu. Ngoài ra, trong các cuộc hội thảo hay bài viết, cụm từ này thường được dùng để chỉ một ý tưởng căn bản thúc đẩy tư duy hoặc lập luận sâu hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp