Bản dịch của từ Jumping-off point trong tiếng Việt

Jumping-off point

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jumping-off point (Idiom)

ˈdʒəm.pɪŋˈɔf.pɔɪnt
ˈdʒəm.pɪŋˈɔf.pɔɪnt
01

Một thời điểm mà một người bắt đầu hoặc bắt đầu một cái gì đó, đặc biệt là một cuộc thảo luận, điều tra, hoặc cuộc hành trình.

A point at which one begins or starts something especially a discussion investigation or journey.

Ví dụ

The charity event served as a jumping-off point for community involvement.

Sự kiện từ thiện đã trở thành điểm xuất phát cho sự tham gia cộng đồng.

The research findings became the jumping-off point for further studies.

Các kết quả nghiên cứu đã trở thành điểm xuất phát cho các nghiên cứu tiếp theo.

The local park is the jumping-off point for many family outings.

Công viên địa phương là điểm xuất phát cho nhiều chuyến đi dã ngoại của gia đình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/jumping-off point/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jumping-off point

Không có idiom phù hợp