Bản dịch của từ Jungly trong tiếng Việt
Jungly

Jungly (Adjective)
Đặc trưng hoặc giống như một khu rừng; phát triển quá mức và không được thuần hóa.
Characteristic of or resembling a jungle overgrown and untamed.
The jungly park in our city attracts many visitors each weekend.
Công viên rậm rạp trong thành phố chúng tôi thu hút nhiều du khách mỗi cuối tuần.
The city does not have any jungly areas for community events.
Thành phố không có khu vực rậm rạp nào cho các sự kiện cộng đồng.
Are there any jungly neighborhoods in this part of the city?
Có khu vực nào rậm rạp trong phần này của thành phố không?
Jungly (Adverb)
Theo cách giống như rừng rậm; dày đặc hoặc phát triển quá mức.
In a junglelike manner densely or overgrown.
The community garden grew jungly with many plants and flowers this summer.
Khu vườn cộng đồng phát triển um tùm với nhiều cây và hoa mùa hè này.
The park does not look jungly; it is well-maintained and organized.
Công viên không trông um tùm; nó được bảo trì và tổ chức tốt.
Do you think the neighborhood will become jungly without proper care?
Bạn có nghĩ rằng khu phố sẽ trở nên um tùm mà không được chăm sóc đúng cách không?
Họ từ
Từ "jungly" là tính từ mô tả một khu vực hoặc môi trường có đặc điểm giống như rừng rậm, thường liên quan đến sự rậm rạp của cây cối và thực vật. Từ này không có sự khác biệt về ngữ nghĩa trong Anh-Mỹ, và được sử dụng phổ biến trong cả hai dạng tiếng Anh. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn học hoặc mô tả, "jungly" có thể mang ý nghĩa ẩn dụ để chỉ sự hỗn loạn, không có trật tự.
Từ "jungly" xuất phát từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ từ "jungle", tương ứng với từ "jungla" trong tiếng Ấn Độ cổ. Từ này được mượn từ tiếng Hindi, mô tả môi trường rừng rậm, hoang dã. Qua thời gian, "jungly" đã được sử dụng để chỉ các đặc điểm, tính chất liên quan đến rừng nhiệt đới, thể hiện sự dày đặc và ngột ngạt. Ý nghĩa hiện tại của "jungly" gắn liền với cảnh quan tự nhiên hoang sơ này, thường mang tính miêu tả cảm xúc mạnh về sự sống động và bí ẩn.
Từ "jungly" được sử dụng tương đối ít trong các bài thi IELTS, xuất hiện chủ yếu trong nhiệm vụ viết và nói liên quan đến chủ đề thiên nhiên và môi trường. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để miêu tả những khu vực rậm rạp, hoang dã, hoặc có thực vật phong phú, chẳng hạn như rừng nhiệt đới. Nó cũng có thể được áp dụng trong văn học và mô tả các không gian đầy sự sống và mạo hiểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp