Bản dịch của từ Jus soli trong tiếng Việt
Jus soli

Jus soli (Noun)
Quyền có quốc tịch hoặc quyền công dân có được do sinh ra ở nơi nói trên.
The right of nationality or citizenship acquired by being born in said place.
Jus soli allows children born in the U.S. to gain citizenship.
Quyền jus soli cho phép trẻ sinh ra ở Mỹ có quốc tịch.
Many countries do not practice jus soli for citizenship.
Nhiều quốc gia không thực hiện quyền jus soli để cấp quốc tịch.
Does jus soli apply to children born in Canada?
Quyền jus soli có áp dụng cho trẻ sinh ra ở Canada không?
"Jus soli" là một thuật ngữ pháp lý có nghĩa là quyền công dân dựa trên nơi sinh. Người sinh ra trên lãnh thổ của một quốc gia sẽ tự động có quyền công dân của quốc gia đó, bất kể quốc tịch của cha mẹ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt trong chính sách áp dụng, nơi Mỹ thường áp dụng chính sách này rộng rãi hơn.
Jus soli, xuất phát từ tiếng Latinh, mang nghĩa là "quyền sinh ra từ đất". Thuật ngữ này bắt nguồn từ luật pháp La Mã, nơi quyền công dân được trao cho những người sinh ra trong lãnh thổ của nhà nước. Qua thời gian, jus soli đã trở thành nguyên tắc pháp lý chủ yếu trong nhiều quốc gia, ảnh hưởng đến cách thức xác định quyền công dân. Trong bối cảnh hiện đại, thuật ngữ này phản ánh yếu tố pháp lý và chính trị liên quan đến quyền lợi của cá nhân trong xã hội.
Jus soli, có nguồn gốc từ tiếng Latin, chỉ chính sách cấp quốc tịch cho những người sinh ra trên lãnh thổ cụ thể. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện, chủ yếu trong phần viết và nói, liên quan đến chủ đề di cư và quyền công dân. Ngoài ra, jus soli thường được sử dụng trong các thảo luận về luật di trú và chính sách quốc gia, thể hiện sự phân biệt với jus sanguinis – quyền công dân theo dòng máu.