Bản dịch của từ Just cause trong tiếng Việt
Just cause

Just cause (Noun)
The protest had a just cause for demanding equal rights for all.
Cuộc biểu tình có lý do chính đáng để yêu cầu quyền bình đẳng cho tất cả.
Many people believe that climate change is not a just cause.
Nhiều người tin rằng biến đổi khí hậu không phải là lý do chính đáng.
Is there a just cause for the recent social movements in America?
Có lý do chính đáng nào cho các phong trào xã hội gần đây ở Mỹ không?
The community had just cause to protest the new housing development.
Cộng đồng có lý do chính đáng để phản đối dự án nhà ở mới.
They did not have just cause for the eviction of the tenants.
Họ không có lý do chính đáng để trục xuất những người thuê nhà.
What is a just cause for social activism in today's society?
Lý do chính đáng cho hoạt động xã hội trong xã hội hôm nay là gì?
Một sự biện minh được coi là chấp nhận được về các cơ sở đạo đức hoặc pháp lý.
A justification that is deemed acceptable on ethical or legal grounds.
The community supported the just cause for equal rights in 2023.
Cộng đồng ủng hộ lý do chính đáng cho quyền bình đẳng năm 2023.
Many people do not believe this is a just cause.
Nhiều người không tin rằng đây là một lý do chính đáng.
Is climate change activism a just cause for society today?
Liệu hoạt động vì biến đổi khí hậu có phải là lý do chính đáng cho xã hội hôm nay?