Bản dịch của từ Just cause trong tiếng Việt

Just cause

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Just cause(Noun)

dʒˈʌst kˈɑz
dʒˈʌst kˈɑz
01

Một lý do có thể biện minh về mặt đạo đức hoặc pháp lý.

A reason that is morally or legally justified.

Ví dụ
02

Một thuật ngữ pháp lý chỉ lý do hợp lệ để thực hiện hành động.

A legal term referring to a legitimate reason for taking action.

Ví dụ
03

Một sự biện minh được coi là chấp nhận được về các cơ sở đạo đức hoặc pháp lý.

A justification that is deemed acceptable on ethical or legal grounds.

Ví dụ