Bản dịch của từ Just cause trong tiếng Việt

Just cause

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Just cause (Noun)

dʒˈʌst kˈɑz
dʒˈʌst kˈɑz
01

Một lý do có thể biện minh về mặt đạo đức hoặc pháp lý.

A reason that is morally or legally justified.

Ví dụ

The protest had a just cause for demanding equal rights for all.

Cuộc biểu tình có lý do chính đáng để yêu cầu quyền bình đẳng cho tất cả.

Many people believe that climate change is not a just cause.

Nhiều người tin rằng biến đổi khí hậu không phải là lý do chính đáng.

Is there a just cause for the recent social movements in America?

Có lý do chính đáng nào cho các phong trào xã hội gần đây ở Mỹ không?

02

Một thuật ngữ pháp lý chỉ lý do hợp lệ để thực hiện hành động.

A legal term referring to a legitimate reason for taking action.

Ví dụ

The community had just cause to protest the new housing development.

Cộng đồng có lý do chính đáng để phản đối dự án nhà ở mới.

They did not have just cause for the eviction of the tenants.

Họ không có lý do chính đáng để trục xuất những người thuê nhà.

What is a just cause for social activism in today's society?

Lý do chính đáng cho hoạt động xã hội trong xã hội hôm nay là gì?

03

Một sự biện minh được coi là chấp nhận được về các cơ sở đạo đức hoặc pháp lý.

A justification that is deemed acceptable on ethical or legal grounds.

Ví dụ

The community supported the just cause for equal rights in 2023.

Cộng đồng ủng hộ lý do chính đáng cho quyền bình đẳng năm 2023.

Many people do not believe this is a just cause.

Nhiều người không tin rằng đây là một lý do chính đáng.

Is climate change activism a just cause for society today?

Liệu hoạt động vì biến đổi khí hậu có phải là lý do chính đáng cho xã hội hôm nay?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Just cause cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Just cause

Không có idiom phù hợp