Bản dịch của từ Just cause trong tiếng Việt
Just cause
Noun [U/C]

Just cause(Noun)
dʒˈʌst kˈɑz
dʒˈʌst kˈɑz
Ví dụ
Ví dụ
03
Một sự biện minh được coi là chấp nhận được về các cơ sở đạo đức hoặc pháp lý.
A justification that is deemed acceptable on ethical or legal grounds.
Ví dụ
