Bản dịch của từ Just out trong tiếng Việt

Just out

Idiom Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Just out (Idiom)

01

Xuất hiện đột ngột hoặc bất ngờ.

To appear suddenly or unexpectedly.

Ví dụ

Her new book just came out and it's already a bestseller.

Cuốn sách mới của cô ấy vừa ra mắt và đã trở thành sách bán chạy.

The controversial video just out caused a lot of discussions online.

Video gây tranh cãi vừa xuất hiện đã tạo ra nhiều cuộc thảo luận trực tuyến.

Did the news about the scandal just out affect your opinion?

Thông tin về vụ bê bối vừa mới xuất hiện có ảnh hưởng đến ý kiến của bạn không?

Just out (Phrase)

dʒəst aʊt
dʒəst aʊt
01

Chỉ ra rằng có điều gì đó mới mẻ trong tâm trí của một người.

Indicates that something is fresh in ones mind.

Ví dụ

The news about the protest is just out.

Thông tin về cuộc biểu tình vừa mới được công bố.

She said the rumor was not just out yesterday.

Cô ấy nói tin đồn không phải mới được công bố hôm qua.

Is the information about the event just out?

Thông tin về sự kiện mới được công bố chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/just out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 29/7/2017
[...] For example, my uncle used to spend a great deal of time and effort tracing my family tree back to the 18th century of curiosity [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 29/7/2017

Idiom with Just out

Không có idiom phù hợp