Bản dịch của từ Just out trong tiếng Việt
Just out

Just out (Idiom)
Xuất hiện đột ngột hoặc bất ngờ.
To appear suddenly or unexpectedly.
Her new book just came out and it's already a bestseller.
Cuốn sách mới của cô ấy vừa ra mắt và đã trở thành sách bán chạy.
The controversial video just out caused a lot of discussions online.
Video gây tranh cãi vừa xuất hiện đã tạo ra nhiều cuộc thảo luận trực tuyến.
Did the news about the scandal just out affect your opinion?
Thông tin về vụ bê bối vừa mới xuất hiện có ảnh hưởng đến ý kiến của bạn không?
Just out (Phrase)
The news about the protest is just out.
Thông tin về cuộc biểu tình vừa mới được công bố.
She said the rumor was not just out yesterday.
Cô ấy nói tin đồn không phải mới được công bố hôm qua.
Is the information about the event just out?
Thông tin về sự kiện mới được công bố chưa?
Cụm từ "just out" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ việc một sản phẩm, thông tin hoặc tài liệu nào đó vừa mới được công bố, phát hành hoặc xuất hiện gần đây. Trong tiếng Anh, cụm từ này có thể được hiểu là "vừa mới ra". Không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách dùng, nhưng tiếng Anh Anh có thể sử dụng "just out" nhiều hơn trong bối cảnh cụ thể về thời gian. Cả hai đều nhấn mạnh tính mới mẻ và độ gần gũi về thời gian.
Cụm từ "just out" có nguồn gốc từ tiếng Latin với từ "justus", có nghĩa là "đúng" hoặc "công bằng". Từ này đã trải qua sự biến đổi ngữ nghĩa qua nhiều thế kỷ, từ việc thể hiện sự công bằng đến ý nghĩa chính xác. Ở hiện tại, "just out" thường được sử dụng để chỉ trạng thái của một cái gì đó vừa mới xuất hiện hoặc được phát hành, như một sản phẩm hay thông tin mới, nhấn mạnh tính thời sự và tính mới mẻ của nó.
Cụm từ "just out" thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc. Tần suất sử dụng của nó trong các tình huống thông báo, giới thiệu sản phẩm mới hoặc tin tức thời sự có xu hướng tăng lên. Ngoài bối cảnh thi cử, cụm này phổ biến trong giao tiếp hàng ngày khi đề cập đến sản phẩm mới ra mắt, như điện thoại hoặc sách, cùng với việc nhấn mạnh tính kịp thời của thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
