Bản dịch của từ Justifier trong tiếng Việt
Justifier

Justifier (Noun)
The justifier of the policy was John Smith from the city council.
Người biện minh cho chính sách là John Smith từ hội đồng thành phố.
The justifier of the decision does not support community feedback.
Người biện minh cho quyết định không ủng hộ phản hồi từ cộng đồng.
Who is the justifier for the new social program in our town?
Ai là người biện minh cho chương trình xã hội mới ở thị trấn chúng ta?
Justifier (Verb)
Để hiển thị hoặc chứng minh là đúng hoặc hợp lý.
To show or prove to be right or reasonable.
The study justifier the need for social programs in our community.
Nghiên cứu đã chứng minh sự cần thiết của các chương trình xã hội trong cộng đồng chúng ta.
Many people do not justifier their opinions on social issues effectively.
Nhiều người không chứng minh ý kiến của họ về các vấn đề xã hội một cách hiệu quả.
Can you justifier why social justice is important today?
Bạn có thể chứng minh tại sao công bằng xã hội lại quan trọng hôm nay không?
Họ từ
Từ "justifier" là một danh từ chỉ người hoặc vật biện hộ, bào chữa cho một quan điểm, hành động hoặc quyết định nào đó. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý hoặc triết học, nơi tính hợp lý và sự chính đáng của hành động được xem xét. Trong tiếng Anh, không có phiên bản phân biệt giữa Anh-Mỹ cho từ này; tuy nhiên, cách sử dụng và ngữ cảnh có thể thay đổi. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường liên kết với hệ thống luật pháp chặt chẽ hơn, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó có thể mang nghĩa rộng hơn và được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "justifier" có gốc từ tiếng Latin "justificare", trong đó "justus" có nghĩa là "công bằng" và "facere" nghĩa là "làm". Ban đầu, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và tôn giáo để chỉ việc làm rõ hoặc biện minh cho một hành động nào đó. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ mọi hành động làm cho một điều gì đó trở nên hợp lý hoặc chính đáng, thể hiện sự liên kết giữa công bằng và chứng minh trong ngữ nghĩa hiện nay.
Từ "justifier" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thường xuất hiện trong văn viết, đặc biệt là trong các bài luận hoặc phân tích luận chứng. Trong ngữ cảnh chung, "justifier" được sử dụng để chỉ việc đưa ra lập luận hoặc bằng chứng nhằm biện minh cho một quan điểm hoặc hành động nào đó. Từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như triết học, luật và nghiên cứu xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



