Bản dịch của từ Justifying trong tiếng Việt
Justifying
Justifying (Verb)
His actions were justifying his beliefs in social equality.
Hành động của anh ấy là lý do tốt cho niềm tin của mình về bình đẳng xã hội.
The research findings were justifying the need for community support.
Các kết quả nghiên cứu là lý do tốt cho nhu cầu hỗ trợ cộng đồng.
Her speech was justifying the importance of mental health awareness.
Bài phát biểu của cô ấy là lý do tốt cho sự quan trọng của việc nhận thức về sức khỏe tâm thần.
Thể hiện hoặc chứng minh là đúng hoặc hợp lý.
Show or prove to be right or reasonable.
She was justifying her actions to the committee.
Cô ấy đang bào chữa hành động của mình trước ủy ban.
He spent hours justifying his decision on social media.
Anh ấy dành nhiều giờ để bào chữa quyết định của mình trên mạng xã hội.
The speaker was justifying the importance of community service.
Diễn giả đang bào chữa về sự quan trọng của việc phục vụ cộng đồng.
Dạng động từ của Justifying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Justify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Justified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Justified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Justifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Justifying |
Họ từ
Từ "justifying" là dạng gerund của động từ "justify", có nghĩa là biện minh hoặc cung cấp lý do hợp lý cho một hành động, quan điểm hoặc quyết định nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau về nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Ở tiếng Anh Anh, âm "j", "t" có thể được phát âm rõ hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi thường có xu hướng giảm bớt âm hơn. "Justifying" thường được dùng trong các ngữ cảnh chuyên môn, chẳng hạn như luật pháp, triết học và xã hội học, để phân tích sự hợp lý của các lập luận.
Từ "justifying" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "justificare", bao gồm hai phần: "justus" (công bằng) và "facere" (làm). Như vậy, "justificare" có nghĩa là "làm cho công bằng" hoặc "biện minh". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và đạo đức, liên quan đến việc cung cấp lý do hợp lý cho hành động hoặc quan điểm. Ngày nay, "justifying" thường được dùng để chỉ việc biện minh cho một quyết định hoặc hành động, giữ nguyên ý nghĩa về sự hợp lý và công bằng.
Từ "justifying" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn phần của bài thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó thường dùng để mô tả việc biện minh cho các quan điểm hoặc luận điểm. Trong phần Viết và Nói, từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến việc bảo vệ ý kiến, chính sách hoặc hành động. Trong văn cảnh xã hội và học thuật, "justifying" thường liên quan đến việc đưa ra lý do hợp lý cho quyết định hoặc hành động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp