Bản dịch của từ Juvenile crime trong tiếng Việt
Juvenile crime

Juvenile crime(Noun)
Thuật ngữ pháp lý chỉ những tội danh thuộc thẩm quyền của tòa án vị thành niên.
A legal term referring to offenses that fall under the jurisdiction of juvenile courts.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Tội phạm vị thành niên (juvenile crime) đề cập đến các hành vi phạm tội được thực hiện bởi những cá nhân dưới độ tuổi trưởng thành, thường là dưới 18 tuổi. Khái niệm này không chỉ bao gồm các tội ác nghiêm trọng như cướp, giết người mà còn các hành vi vi phạm pháp luật nhẹ hơn như trộm vặt. Sự khác biệt giữa Anh và Mỹ có thể thấy rõ ở thuật ngữ "young offender" trong tiếng Anh Anh, trong khi "juvenile delinquent" thường được sử dụng ở tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên cả hai đều thể hiện nét tương đồng trong ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng.
Tội phạm vị thành niên (juvenile crime) đề cập đến các hành vi phạm tội được thực hiện bởi những cá nhân dưới độ tuổi trưởng thành, thường là dưới 18 tuổi. Khái niệm này không chỉ bao gồm các tội ác nghiêm trọng như cướp, giết người mà còn các hành vi vi phạm pháp luật nhẹ hơn như trộm vặt. Sự khác biệt giữa Anh và Mỹ có thể thấy rõ ở thuật ngữ "young offender" trong tiếng Anh Anh, trong khi "juvenile delinquent" thường được sử dụng ở tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên cả hai đều thể hiện nét tương đồng trong ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng.
