Bản dịch của từ Juvenile crime trong tiếng Việt

Juvenile crime

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Juvenile crime (Noun)

dʒˈuvənəl kɹˈaɪm
dʒˈuvənəl kɹˈaɪm
01

Những hành vi phạm tội do trẻ vị thành niên hoặc những người dưới độ tuổi trưởng thành hợp pháp thực hiện.

Criminal acts committed by minors or individuals below the age of legal adulthood.

Ví dụ

Juvenile crime rates increased by 15% in our city last year.

Tỷ lệ tội phạm vị thành niên đã tăng 15% ở thành phố chúng tôi năm ngoái.

Juvenile crime does not only affect victims but also families.

Tội phạm vị thành niên không chỉ ảnh hưởng đến nạn nhân mà còn cả gia đình.

What causes juvenile crime in urban areas like Los Angeles?

Nguyên nhân nào gây ra tội phạm vị thành niên ở các khu vực đô thị như Los Angeles?

02

Thuật ngữ pháp lý chỉ những tội danh thuộc thẩm quyền của tòa án vị thành niên.

A legal term referring to offenses that fall under the jurisdiction of juvenile courts.

Ví dụ

Juvenile crime rates increased by 15% in Chicago last year.

Tỷ lệ tội phạm vị thành niên tăng 15% ở Chicago năm ngoái.

Juvenile crime does not only affect the offenders but also victims.

Tội phạm vị thành niên không chỉ ảnh hưởng đến thủ phạm mà còn nạn nhân.

What causes juvenile crime in urban areas like Los Angeles?

Nguyên nhân nào gây ra tội phạm vị thành niên ở các khu vực đô thị như Los Angeles?

03

Các vấn đề xã hội liên quan đến việc thanh thiếu niên tham gia vào hoạt động tội phạm.

Societal issues related to the engagement of young people in criminal activity.

Ví dụ

Juvenile crime rates increased by 15% in 2022, alarming many communities.

Tỷ lệ tội phạm vị thành niên tăng 15% vào năm 2022, làm nhiều cộng đồng lo lắng.

Juvenile crime does not only affect victims but also the offenders' futures.

Tội phạm vị thành niên không chỉ ảnh hưởng đến nạn nhân mà còn đến tương lai của những người phạm tội.

Is juvenile crime a growing issue in urban areas like Los Angeles?

Tội phạm vị thành niên có phải là vấn đề đang gia tăng ở các khu vực đô thị như Los Angeles không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/juvenile crime/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Juvenile crime

Không có idiom phù hợp