Bản dịch của từ Juvenile crime trong tiếng Việt
Juvenile crime

Juvenile crime (Noun)
Juvenile crime rates increased by 15% in our city last year.
Tỷ lệ tội phạm vị thành niên đã tăng 15% ở thành phố chúng tôi năm ngoái.
Juvenile crime does not only affect victims but also families.
Tội phạm vị thành niên không chỉ ảnh hưởng đến nạn nhân mà còn cả gia đình.
What causes juvenile crime in urban areas like Los Angeles?
Nguyên nhân nào gây ra tội phạm vị thành niên ở các khu vực đô thị như Los Angeles?
Thuật ngữ pháp lý chỉ những tội danh thuộc thẩm quyền của tòa án vị thành niên.
A legal term referring to offenses that fall under the jurisdiction of juvenile courts.
Juvenile crime rates increased by 15% in Chicago last year.
Tỷ lệ tội phạm vị thành niên tăng 15% ở Chicago năm ngoái.
Juvenile crime does not only affect the offenders but also victims.
Tội phạm vị thành niên không chỉ ảnh hưởng đến thủ phạm mà còn nạn nhân.
What causes juvenile crime in urban areas like Los Angeles?
Nguyên nhân nào gây ra tội phạm vị thành niên ở các khu vực đô thị như Los Angeles?
Juvenile crime rates increased by 15% in 2022, alarming many communities.
Tỷ lệ tội phạm vị thành niên tăng 15% vào năm 2022, làm nhiều cộng đồng lo lắng.
Juvenile crime does not only affect victims but also the offenders' futures.
Tội phạm vị thành niên không chỉ ảnh hưởng đến nạn nhân mà còn đến tương lai của những người phạm tội.
Is juvenile crime a growing issue in urban areas like Los Angeles?
Tội phạm vị thành niên có phải là vấn đề đang gia tăng ở các khu vực đô thị như Los Angeles không?
Tội phạm vị thành niên (juvenile crime) đề cập đến các hành vi phạm tội được thực hiện bởi những cá nhân dưới độ tuổi trưởng thành, thường là dưới 18 tuổi. Khái niệm này không chỉ bao gồm các tội ác nghiêm trọng như cướp, giết người mà còn các hành vi vi phạm pháp luật nhẹ hơn như trộm vặt. Sự khác biệt giữa Anh và Mỹ có thể thấy rõ ở thuật ngữ "young offender" trong tiếng Anh Anh, trong khi "juvenile delinquent" thường được sử dụng ở tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên cả hai đều thể hiện nét tương đồng trong ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng.