Bản dịch của từ Juxtaglomerular trong tiếng Việt
Juxtaglomerular

Juxtaglomerular (Adjective)
The juxtaglomerular cells help regulate blood pressure in the kidneys.
Các tế bào juxtaglomerular giúp điều chỉnh huyết áp trong thận.
Juxtaglomerular structures do not produce hormones for other body parts.
Các cấu trúc juxtaglomerular không sản xuất hormone cho các bộ phận khác.
Are juxtaglomerular cells important for kidney function in adults?
Các tế bào juxtaglomerular có quan trọng cho chức năng thận ở người lớn không?
Từ "juxtaglomerular" là một tính từ trong lĩnh vực sinh lý học và y học, chỉ đến các tế bào nằm gần hoặc tiếp giáp với cầu thận (glomerulus) trong thận. Những tế bào này đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết huyết áp bằng cách sản xuất renin. Từ này được sử dụng đồng nhất trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, không có sự khác biệt về nghĩa hay cách sử dụng. Phát âm của từ này có thể có đôi chút khác nhau, nhưng không ảnh hưởng đến ý nghĩa trong ngữ cảnh chuyên môn.
Từ "juxtaglomerular" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "juxta" nghĩa là "gần" và "glomerulus" nghĩa là "mảnh hoặc búi". Thuật ngữ này được phát triển trong ngữ cảnh sinh lý học để chỉ những tế bào hoặc cấu trúc nằm gần búi mạch cầu thận (glomerulus) trong thận. Sự kết hợp này phản ánh vai trò quan trọng của các tế bào juxtaglomerular trong việc điều chỉnh huyết áp và cân bằng nước, liên quan chặt chẽ đến chức năng thận hiện đại.
Từ "juxtaglomerular" xuất hiện chủ yếu trong bối cảnh y khoa, đặc biệt liên quan đến thần kinh và hệ thống tiết niệu. Trong kỳ thi IELTS, từ này không nằm trong danh sách từ vựng phổ biến cho các phần Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chuyên môn cao và ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Thông thường, thuật ngữ này được dùng để mô tả các tế bào cạnh cầu thận có vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh huyết áp và chức năng thận.