Bản dịch của từ Juxtapose trong tiếng Việt
Juxtapose

Juxtapose (Verb)
(ngoại động) đặt cạnh nhau, đặc biệt để tương phản hoặc so sánh.
Transitive to place side by side especially for contrast or comparison.
The artist juxtaposed bright colors with dark shades in the painting.
Họa sĩ đặt màu sắc sáng cùng với bóng tối trong bức tranh.
The documentary juxtaposes the lives of the rich and the poor.
Bộ phim tài liệu đặt cuộc sống của người giàu và nghèo cạnh nhau.
The writer juxtaposed two conflicting ideologies in his novel.
Nhà văn đặt hai lý thuyết trái ngược nhau trong tiểu thuyết của mình.
Dạng động từ của Juxtapose (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Juxtapose |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Juxtaposed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Juxtaposed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Juxtaposes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Juxtaposing |
Họ từ
Từ "juxtapose" có nghĩa là đặt hai hoặc nhiều đối tượng bên cạnh nhau để so sánh hoặc đối chiếu. Trong tiếng Anh, "juxtapose" được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực nghệ thuật, văn học và nghiên cứu xã hội nhằm làm nổi bật sự khác biệt hoặc tương đồng giữa các yếu tố. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ về hình thức viết hay phát âm, và được sử dụng tương tự trong cả hai tiếng, thể hiện tính chính xác trong ngữ cảnh diễn đạt.
Từ "juxtapose" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "juxta", có nghĩa là "gần" hoặc "bên cạnh", và "ponere", nghĩa là "đặt". Kết hợp lại, "juxtapose" chỉ hành động đặt hai hay nhiều đối tượng kế bên nhau để so sánh hoặc đối chiếu. Thế kỷ 19 đã chứng kiến việc từ này được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật và văn học, nhằm nhấn mạnh sự khác biệt và tương đồng giữa các yếu tố, mà ngày nay vẫn phổ biến trong các lĩnh vực phân tích nghệ thuật và nghiên cứu văn hóa.
Từ "juxtapose" thường xuất hiện trong các bài viết học thuật và văn chương, đặc biệt là trong phần Task 2 của kỳ thi IELTS Writing, nơi thí sinh cần phân tích và so sánh các quan điểm khác nhau. Trong phần Speaking, từ này có thể được dùng khi thảo luận về sự đối lập trong ý tưởng hoặc hình ảnh. Ngoài ra, "juxtapose" cũng thường xuất hiện trong các bối cảnh nghệ thuật, nơi các tác phẩm được đặt cạnh nhau để làm nổi bật sự khác biệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp