Bản dịch của từ Kame trong tiếng Việt

Kame

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kame (Noun)

keim
keim
01

Một ụ cát và sỏi có sườn dốc được lắng đọng bởi một tảng băng tan.

A steep-sided mound of sand and gravel deposited by a melting ice sheet.

Ví dụ

The community gathered near the kame for a picnic.

Cộng đồng tụ tập gần đống cát kame để dã ngoại.

Children enjoyed sledding down the kame during winter.

Trẻ em thích trượt tuyết xuống đống cát kame vào mùa đông.

The archaeologists found ancient artifacts near the kame site.

Các nhà khảo cổ học phát hiện di vật cổ xưa gần khu vực đống cát kame.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/kame/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kame

Không có idiom phù hợp