Bản dịch của từ Kame trong tiếng Việt
Kame

Kame (Noun)
The community gathered near the kame for a picnic.
Cộng đồng tụ tập gần đống cát kame để dã ngoại.
Children enjoyed sledding down the kame during winter.
Trẻ em thích trượt tuyết xuống đống cát kame vào mùa đông.
The archaeologists found ancient artifacts near the kame site.
Các nhà khảo cổ học phát hiện di vật cổ xưa gần khu vực đống cát kame.
"Kame" là một từ có nguồn gốc từ tiếng Nhật, thường được dùng để chỉ một loài rùa, đặc biệt là rùa núi. Trong văn hóa Nhật Bản, rùa được xem là biểu tượng của sự trường thọ và bền bỉ. Từ này không có sự phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng khi sử dụng trong ngữ cảnh tiếng Anh, "kame" thường không phổ biến và thường được đi kèm với các cụm từ hoặc khái niệm thuộc văn hóa Nhật Bản.
Từ "kame" xuất phát từ tiếng Nhật, có nghĩa là "rùa" và không có nguồn gốc Latin. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh ngôn ngữ cổ đại, hình ảnh rùa thường gắn liền với sự lâu dài, kiên nhẫn và trí tuệ. Trong văn hóa và nghệ thuật, "kame" thường được sử dụng để biểu trưng cho sự bền bỉ và tính ổn định, phản ánh một cách hiểu về cuộc sống và thiên nhiên. Sự liên kết này vẫn tồn tại trong các tác phẩm văn học và nghệ thuật hiện đại.
Từ "kame" rất hiếm gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh toàn cầu, "kame" thường được sử dụng trong văn hóa Nhật Bản, chủ yếu để chỉ một loại rùa hoặc biểu tượng cho sự trường thọ. Nó cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sinh vật học và bảo tồn động vật. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện của từ này trong các tình huống tiếng Anh rất hạn chế.