Bản dịch của từ Karat trong tiếng Việt
Karat

Karat (Noun)
The ring is made of 18 karat gold, very valuable and elegant.
Chiếc nhẫn được làm bằng vàng 18 karat, rất quý giá và thanh lịch.
This necklace is not 24 karat gold, it is only 14 karat.
Chiếc dây chuyền này không phải vàng 24 karat, chỉ là 14 karat.
Is this bracelet made of 22 karat gold or something else?
Chiếc vòng tay này được làm bằng vàng 22 karat hay cái gì khác?
Karat (k) là đơn vị đo lường độ tinh khiết của vàng, thể hiện phần trăm lượng vàng nguyên chất trong hợp kim. Một karat tương đương với 1/24 trọng lượng của hợp kim; ví dụ, vàng 24 karat chứa 100% vàng nguyên chất. Trong tiếng Anh, từ này có cùng cách viết và cách phát âm ở cả Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh kinh tế, "karat" có thể được sử dụng để chỉ giá trị của đá quý, đặc biệt là kim cương, nơi nó đề cập đến trọng lượng.
Từ "karat" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "qīrāṭ", chỉ đơn vị đo trọng lượng của các viên ngọc và vàng. Tiếp theo, nó được vay mượn vào tiếng Latinh là "caratus", và sau đó là tiếng Pháp "carat". Lịch sử sử dụng từ này gắn liền với việc xác định độ tinh khiết của vàng, trong đó 24 karat được coi là vàng nguyên chất. Ngày nay, từ "karat" vẫn giữ nguyên ý nghĩa này, thường được sử dụng để đo độ tinh khiết của vàng và trọng lượng các loại đá quý.
Từ "karat" thường được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến lĩnh vực trang sức và kim loại quý. Nó ít xuất hiện trong phần Nói và Viết, vì thường không liên quan trực tiếp đến các chủ đề phổ biến. Trong các ngữ cảnh khác, "karat" thường được sử dụng để diễn tả độ tinh khiết của vàng, với 24 karat là vàng tinh khiết nhất, và trong các lĩnh vực tài chính siêu nhỏ để thể hiện giá trị của các vật liệu quý hiếm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp