Bản dịch của từ Karat trong tiếng Việt

Karat

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Karat (Noun)

01

(us) đơn vị đo độ mịn hoặc nồng độ vàng bằng 1/24 phần vàng trong hợp kim.

Us a unit of fineness or concentration of gold equalling 124 part of gold in an alloy.

Ví dụ

The ring is made of 18 karat gold, very valuable and elegant.

Chiếc nhẫn được làm bằng vàng 18 karat, rất quý giá và thanh lịch.

This necklace is not 24 karat gold, it is only 14 karat.

Chiếc dây chuyền này không phải vàng 24 karat, chỉ là 14 karat.

Is this bracelet made of 22 karat gold or something else?

Chiếc vòng tay này được làm bằng vàng 22 karat hay cái gì khác?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Karat cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Karat

Không có idiom phù hợp