Bản dịch của từ Karat trong tiếng Việt
Karat
Noun [U/C]
Karat (Noun)
Ví dụ
The ring is made of 18 karat gold, very valuable and elegant.
Chiếc nhẫn được làm bằng vàng 18 karat, rất quý giá và thanh lịch.
This necklace is not 24 karat gold, it is only 14 karat.
Chiếc dây chuyền này không phải vàng 24 karat, chỉ là 14 karat.
Is this bracelet made of 22 karat gold or something else?
Chiếc vòng tay này được làm bằng vàng 22 karat hay cái gì khác?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Karat
Không có idiom phù hợp