Bản dịch của từ Karst trong tiếng Việt

Karst

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Karst (Noun)

kˈɑɹst
kˈɑɹst
01

Cảnh quan được bao phủ bởi đá vôi đã bị xói mòn do quá trình hòa tan, tạo thành các rặng núi, tháp, khe nứt, hố sụt và các dạng địa hình đặc trưng khác.

Landscape underlain by limestone which has been eroded by dissolution producing ridges towers fissures sinkholes and other characteristic landforms.

Ví dụ

The region is famous for its karst landscape and caves.

Vùng đó nổi tiếng với cảnh quan đá vôi và hang động.

Tourists visit the karst formations to admire their unique beauty.

Du khách đến tham quan những hình thành đá vôi để ngắm nhìn vẻ đẹp độc đáo của chúng.

Local communities rely on the karst terrain for agriculture and water sources.

Các cộng đồng địa phương phụ thuộc vào địa hình đá vôi để sản xuất nông nghiệp và nguồn nước.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/karst/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Karst

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.