Bản dịch của từ Karst trong tiếng Việt
Karst

Karst (Noun)
Cảnh quan được bao phủ bởi đá vôi đã bị xói mòn do quá trình hòa tan, tạo thành các rặng núi, tháp, khe nứt, hố sụt và các dạng địa hình đặc trưng khác.
Landscape underlain by limestone which has been eroded by dissolution producing ridges towers fissures sinkholes and other characteristic landforms.
The region is famous for its karst landscape and caves.
Vùng đó nổi tiếng với cảnh quan đá vôi và hang động.
Tourists visit the karst formations to admire their unique beauty.
Du khách đến tham quan những hình thành đá vôi để ngắm nhìn vẻ đẹp độc đáo của chúng.
Local communities rely on the karst terrain for agriculture and water sources.
Các cộng đồng địa phương phụ thuộc vào địa hình đá vôi để sản xuất nông nghiệp và nguồn nước.
Thuật ngữ "karst" chỉ một loại địa hình hình thành từ quá trình hòa tan đá vôi, đá dolomit hoặc đá muội. Đặc điểm chính của khu vực karst bao gồm các hang động, hố sụt và các mạch nước ngầm. Từ này không có sự khác biệt trong cách viết giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, nhưng trong phát âm, người Anh có thể nhấn mạnh âm tiết đầu hơn. Sự sử dụng từ "karst" chủ yếu trong địa chất học và địa lý.
Từ "karst" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "carst", được sử dụng để chỉ khu vực địa lý đặc trưng bởi sự hình thành đá vôi. Thuật ngữ này ban đầu xuất phát từ vùng núi Karst ở Slovenia, nơi mà các quá trình phong hóa hóa học đã tạo ra các địa hình đặc biệt như hang động và suối ngầm. Ý nghĩa hiện tại của từ "karst" liên quan trực tiếp đến đặc điểm địa hình và các quy trình địa chất, phản ánh tính chất và sự hình thành của các cấu trúc đá vôi.
Từ "karst" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh cần mô tả các quá trình địa hình và môi trường. Trong phần nghe, "karst" có thể xuất hiện trong các bài nói về địa lý hoặc khoa học tự nhiên. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các bối cảnh khoa học như địa chất và sinh thái học để mô tả các vùng đất có đặc điểm đá vôi. Sự phổ biến của từ này trong các tài liệu chuyên ngành và giáo dục làm cho nó quan trọng trong việc nâng cao từ vựng trong lĩnh vực khoa học địa lý.