Bản dịch của từ Keep eyes open trong tiếng Việt

Keep eyes open

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Keep eyes open (Verb)

kˈipizwˌeɪpən
kˈipizwˌeɪpən
01

Để duy trì cảnh giác hoặc cảnh giác.

To remain alert or vigilant.

Ví dụ

It's crucial to keep your eyes open during the IELTS speaking test.

Rất quan trọng để giữ mắt mở trong bài thi nói IELTS.

Don't forget to keep your eyes open for any potential writing topics.

Đừng quên giữ mắt mở để tìm chủ đề viết tiềm năng.

Do you always keep your eyes open for new vocabulary words?

Bạn luôn giữ mắt mở để tìm từ vựng mới không?

Keep eyes open (Phrase)

kˈipizwˌeɪpən
kˈipizwˌeɪpən
01

Để xem một cách cẩn thận hoặc chăm chú.

To watch carefully or attentively.

Ví dụ

Keep your eyes open during the presentation.

Hãy để mắt bạn mở trong buổi thuyết trình.

Don't keep your eyes open for too long, it's tiring.

Đừng để mắt bạn mở quá lâu, nó mệt mỏi.

Are you keeping your eyes open for any interesting details?

Bạn có đang để mắt bạn mở để tìm kiếm chi tiết thú vị nào không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/keep eyes open/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Keep eyes open

Không có idiom phù hợp