Bản dịch của từ Keep eyes open trong tiếng Việt
Keep eyes open

Keep eyes open (Verb)
It's crucial to keep your eyes open during the IELTS speaking test.
Rất quan trọng để giữ mắt mở trong bài thi nói IELTS.
Don't forget to keep your eyes open for any potential writing topics.
Đừng quên giữ mắt mở để tìm chủ đề viết tiềm năng.
Do you always keep your eyes open for new vocabulary words?
Bạn luôn giữ mắt mở để tìm từ vựng mới không?
Keep eyes open (Phrase)
Để xem một cách cẩn thận hoặc chăm chú.
To watch carefully or attentively.
Keep your eyes open during the presentation.
Hãy để mắt bạn mở trong buổi thuyết trình.
Don't keep your eyes open for too long, it's tiring.
Đừng để mắt bạn mở quá lâu, nó mệt mỏi.
Are you keeping your eyes open for any interesting details?
Bạn có đang để mắt bạn mở để tìm kiếm chi tiết thú vị nào không?
Cụm từ "keep eyes open" được sử dụng trong tiếng Anh với nghĩa là duy trì sự chú ý hoặc cảnh giác, thường để nhận biết hoặc phát hiện điều gì đó quan trọng. Trong ngữ cảnh giao tiếp, cụm này mang sắc thái thể hiện sự tỉnh táo, không bỏ lỡ thông tin. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết hay phát âm; tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có thể gặp cấu trúc tương tự như "keep an eye out".
Cụm từ "keep eyes open" bắt nguồn từ tiếng Anh, có thể truy nguyên từ các từ gốc Latin. Từ "keep" xuất phát từ "caper" có nghĩa là "giữ lại", trong khi "eyes" liên quan đến từ "oculus" trong Latin, biểu thị "mắt". Sự kết hợp này nhấn mạnh việc duy trì sự chú ý và cảnh giác. Trong ngữ cảnh hiện tại, cụm từ này diễn tả hành động chủ động theo dõi hoặc nhận thức xung quanh, nhằm đề phòng nguy cơ tiềm ẩn.
Cụm từ "keep eyes open" thường không xuất hiện trực tiếp trong các phần thi của IELTS, tuy nhiên, ý nghĩa của nó liên quan đến việc chú ý và quan sát cẩn thận có thể được phản ánh trong các đề tài viết luận hoặc nói về quan sát. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày để khuyến khích sự cảnh giác, chẳng hạn như khi đi bộ trong môi trường không quen thuộc hoặc khi tham gia các hoạt động cần chú ý cao độ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp