Bản dịch của từ Keep in mind trong tiếng Việt
Keep in mind

Keep in mind (Noun)
Keep in mind that social media can be a distraction.
Hãy nhớ rằng mạng xã hội có thể làm phân tâm.
Don't forget to keep in mind the importance of social interactions.
Đừng quên nhớ đến sự quan trọng của giao tiếp xã hội.
Do you keep in mind the impact of social media on society?
Bạn có nhớ đến tác động của mạng xã hội đối với xã hội không?
Keep in mind to mention your hobbies during the IELTS speaking test.
Nhớ đề cập đến sở thích của bạn trong bài thi nói IELTS.
Don't keep in mind the time limit while writing the IELTS essay.
Đừng nhớ đến thời gian giới hạn khi viết bài luận IELTS.
Do you keep in mind to use a variety of vocabulary in writing?
Bạn có nhớ sử dụng đa dạng từ vựng khi viết không?
Keep in mind that using appropriate vocabulary is crucial in IELTS.
Hãy nhớ rằng việc sử dụng từ vựng phù hợp rất quan trọng trong IELTS.
Don't forget to keep in mind the word limit for your essay.
Đừng quên nhớ đến giới hạn số từ cho bài luận của bạn.
Have you been keeping in mind the examiner's feedback from last time?
Bạn đã nhớ đến phản hồi của giám khảo từ lần trước chưa?
Cụm từ "keep in mind" có nghĩa là ghi nhớ hoặc lưu tâm đến điều gì đó trong quá trình suy nghĩ hoặc hành động. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, "keep in mind" có thể được nghe thấy thường xuyên hơn ở các diễn đàn trực tiếp tại Mỹ, trong khi ở Anh, người ta có thể sử dụng các cụm từ tương đương như "bear in mind".
Cụm từ "keep in mind" có nguồn gốc từ động từ "keep", xuất phát từ tiếng Đức cổ "kefan", có nghĩa là giữ, duy trì. Từ "mind" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "gemynd", biểu thị ý thức hay trí nhớ. Sự kết hợp này phản ánh hành động nắm giữ kiến thức hoặc suy nghĩ trong tâm trí, phù hợp với ý nghĩa hiện tại, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc ghi nhớ và cân nhắc trong quá trình tư duy và ra quyết định.
Cụm từ "keep in mind" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing. Tại đây, nó thường được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng của một thông tin nào đó đối với luận điểm chính. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được áp dụng trong giao tiếp hàng ngày, trong đó người nói nhắc nhở người nghe về một lưu ý quan trọng hoặc một yếu tố cần xem xét.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
