Bản dịch của từ Keep in reserve trong tiếng Việt
Keep in reserve

Keep in reserve (Phrase)
It is important to keep in reserve some emergency funds.
Quan trọng để dành một số tiền dự trữ khẩn cấp.
She did not keep in reserve enough time for the presentation.
Cô ấy không dành đủ thời gian dự trữ cho bài thuyết trình.
Did you remember to keep in reserve extra copies of the report?
Bạn có nhớ dành trữ bản sao báo cáo không?
She always keeps some money in reserve for emergencies.
Cô ấy luôn giữ một ít tiền dành cho tình huống khẩn cấp.
It is not wise to keep all your resources in reserve.
Không khôn ngoan khi giữ tất cả tài nguyên dành cho tương lai.
Cụm từ "keep in reserve" có nghĩa là giữ lại một cái gì đó để sử dụng sau này, thường liên quan đến tài nguyên hoặc quyền lợi. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến và mang ý nghĩa gần giống với tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Mỹ có thể dùng "hold in reserve" phổ biến hơn. Cả hai phiên bản đều nhấn mạnh tính dự trữ và sự chuẩn bị cho tương lai.
Cụm từ "keep in reserve" xuất phát từ tiếng Latinh "reservare", có nghĩa là "giữ lại" hoặc "dành riêng". Từ này được hình thành từ tiền tố "re-" (trở lại) và động từ "servare" (giữ, bảo vệ). Trong lịch sử, cụm từ này đã được sử dụng để chỉ việc bảo tồn tài nguyên hoặc sức lực cho những tình huống cần thiết. Hiện nay, nghĩa của nó liên quan đến việc bảo trì hoặc giữ lại một cái gì đó cho mục đích sử dụng sau này, thể hiện sự cẩn trọng và lập kế hoạch.
Cụm từ "keep in reserve" thường không phổ biến trong các thành phần của bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong Listening và Speaking, nơi ngữ cảnh hàng ngày và giao tiếp trực tiếp chiếm ưu thế. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong Writing và Reading, nhất là trong các bài luận học thuật về quản lý nguồn lực hoặc chiến lược kinh doanh. Trong bối cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh tế, tài chính và quản lý để chỉ việc duy trì hoặc giữ lại tài nguyên cho các nhu cầu trong tương lai.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp