Bản dịch của từ Keep in reserve trong tiếng Việt

Keep in reserve

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Keep in reserve (Phrase)

kˈipɨnsɹəvɚs
kˈipɨnsɹəvɚs
01

Để giữ hoặc đặt một cái gì đó sang một bên để sử dụng trong tương lai.

To hold or set something aside for future use.

Ví dụ

It is important to keep in reserve some emergency funds.

Quan trọng để dành một số tiền dự trữ khẩn cấp.

She did not keep in reserve enough time for the presentation.

Cô ấy không dành đủ thời gian dự trữ cho bài thuyết trình.

Did you remember to keep in reserve extra copies of the report?

Bạn có nhớ dành trữ bản sao báo cáo không?

She always keeps some money in reserve for emergencies.

Cô ấy luôn giữ một ít tiền dành cho tình huống khẩn cấp.

It is not wise to keep all your resources in reserve.

Không khôn ngoan khi giữ tất cả tài nguyên dành cho tương lai.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/keep in reserve/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Keep in reserve

Không có idiom phù hợp