Bản dịch của từ Keep one's distance trong tiếng Việt
Keep one's distance
Keep one's distance (Idiom)
Many people keep their distance during flu season to avoid infection.
Nhiều người giữ khoảng cách trong mùa cúm để tránh nhiễm bệnh.
She does not keep her distance from her friends during gatherings.
Cô ấy không giữ khoảng cách với bạn bè trong các buổi gặp mặt.
Why do some individuals keep their distance from social events?
Tại sao một số người giữ khoảng cách với các sự kiện xã hội?
"Keep one's distance" là một cụm động từ tiếng Anh nghĩa là duy trì một khoảng cách vật lý hoặc tâm lý với ai đó hoặc điều gì đó, nhằm tránh sự gần gũi hoặc ảnh hưởng. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ ràng về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, một số cách diễn đạt tương tự như "maintain distance" có thể được ưa chuộng hơn trong các ngữ cảnh chính thức. Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến an toàn hoặc giao tiếp cá nhân.
Cụm từ "keep one's distance" xuất phát từ tiếng Latin, cụ thể là từ "distantia", có nghĩa là "khoảng cách". Trong lịch sử, cụm này được sử dụng để diễn tả hành động duy trì khoảng cách vật lý hoặc tâm lý giữa hai bên. Ngày nay, nghĩa đen và nghĩa bóng của cụm từ này được áp dụng trong các ngữ cảnh xã hội và tâm lý, thể hiện sự tôn trọng không gian cá nhân hoặc cảnh báo về sự gần gũi không mong muốn.
Cụm từ "keep one's distance" thường xuyên xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết, chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh giao tiếp xã hội và hành vi cá nhân. Trong tình huống tương tác, cụm từ này thường ám chỉ việc duy trì khoảng cách vật lý hoặc cảm xúc để bảo vệ sự riêng tư hoặc tránh xung đột. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh xã hội để nói đến việc tránh xa những mối quan hệ không lành mạnh hoặc tiêu cực.