Bản dịch của từ Keep one's eye on trong tiếng Việt
Keep one's eye on
Keep one's eye on (Phrase)
Students must keep their eye on social media trends for research.
Sinh viên phải chú ý đến các xu hướng mạng xã hội để nghiên cứu.
Teachers do not keep their eye on students' social interactions enough.
Giáo viên không chú ý đủ đến các tương tác xã hội của học sinh.
Should we keep our eye on social issues during the discussion?
Chúng ta có nên chú ý đến các vấn đề xã hội trong cuộc thảo luận không?
Cụm từ "keep one's eye on" có nghĩa là theo dõi hoặc chú ý đến một đối tượng, tình huống hoặc hoạt động nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh việc quan sát cẩn thận. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, cụm từ tương tự có thể được thay thế bằng "keep an eye on", với ngữ nghĩa và cách sử dụng không đổi. Cả hai biến thể đều được sử dụng trong văn viết và nói, nhưng ngữ điệu có thể khác nhau tùy thuộc vào vùng miền.
Cụm từ "keep one's eye on" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "keep" và danh từ "eye", trong đó "keep" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cāpere" (nắm giữ) và "eye" từ từ tiếng Latin "oculus". Cụm từ này thường được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa theo dõi hoặc quan sát một đối tượng nào đó một cách cẩn trọng. Lịch sử sử dụng của cụm từ này phản ánh sự nhấn mạnh vào tầm quan trọng của sự chú ý và giám sát trong các tình huống quan trọng hoặc nhạy cảm.
Cụm từ "keep one's eye on" có tần suất sử dụng trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các phần nói và viết, khi thí sinh cần diễn đạt ý nghĩa theo dõi hoặc giám sát một điều gì đó. Trong ngữ cảnh hàng ngày, cụm từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận liên quan đến giám sát công việc, bảo vệ an toàn hoặc duy trì sự chú ý đối với một vấn đề cụ thể. Nó thể hiện sự chủ động và trách nhiệm trong việc quan sát.