Bản dịch của từ Keep posted trong tiếng Việt
Keep posted

Keep posted (Idiom)
I will keep posted about the new social media trends.
Tôi sẽ cập nhật về các xu hướng mạng xã hội mới.
She did not keep posted on the latest social events.
Cô ấy đã không cập nhật về các sự kiện xã hội mới nhất.
Will you keep posted about the upcoming community gathering?
Bạn có thể cập nhật về buổi gặp gỡ cộng đồng sắp tới không?
I will keep posted about the social event on Saturday.
Tôi sẽ cập nhật về sự kiện xã hội vào thứ Bảy.
She does not keep posted on local community news anymore.
Cô ấy không cập nhật tin tức cộng đồng địa phương nữa.
Will you keep posted about the charity fundraiser next month?
Bạn sẽ cập nhật về buổi gây quỹ từ thiện vào tháng tới chứ?
Duy trì liên lạc về sự phát triển.
To stay in communication about developments.
I will keep posted about the social event next week.
Tôi sẽ cập nhật về sự kiện xã hội tuần tới.
She did not keep posted on the community meeting details.
Cô ấy đã không cập nhật thông tin về cuộc họp cộng đồng.
Will you keep posted about the charity fundraiser updates?
Bạn sẽ cập nhật về thông tin gây quỹ từ thiện chứ?
Cụm từ "keep posted" có nghĩa là cập nhật thông tin cho ai đó về một sự kiện hoặc tình huống đang diễn ra. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, tiếng Anh Anh có thể sử dụng thêm cụm từ "keep someone informed" trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng "keep someone in the loop". Cả hai phiên bản đều mang ý nghĩa thông báo và duy trì liên lạc.
Cụm từ "keep posted" xuất phát từ động từ tiếng Anh "keep" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "capere" mang nghĩa là "nắm giữ, giữ lại". Cùng với đó, từ "posted", hình thành từ danh từ "post", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ponere", nghĩa là "đặt, đặt xuống". Cụm từ này gợi ý việc duy trì liên lạc và cập nhật thông tin thường xuyên, thể hiện một ý nghĩa hiện đại trong việc kết nối và trao đổi thông tin, đặc biệt trong các bối cảnh truyền thông và công nghệ.
Cụm động từ "keep posted" thường được sử dụng trong bối cảnh giao tiếp không chính thức, thể hiện sự mong chờ thông tin hoặc cập nhật. Trong bốn thành phần của bài thi IELTS, cụm này xuất hiện hạn chế trong phần Nghe và Nói, nơi người tham gia thường trao đổi thông tin cập nhật hoặc yêu cầu thông tin thêm. Tuy nhiên, trong phần Đọc và Viết, nó không phổ biến, do tính chất trang trọng hơn của ngữ cảnh. Các tình huống sử dụng cụm từ này có thể bao gồm thông báo sự kiện, cập nhật tin tức hoặc trong các cuộc trò chuyện xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp