Bản dịch của từ Keep step trong tiếng Việt
Keep step

Keep step (Phrase)
It's important to keep step with the latest social trends.
Quan trọng để đi theo bước với xu hướng xã hội mới nhất.
Don't lose your job by failing to keep step with technology.
Đừng mất việc vì không thể theo kịp công nghệ.
Are you able to keep step with the fast-paced social changes?
Bạn có thể đi theo bước với những thay đổi xã hội nhanh chóng không?
Cụm từ "keep step" có nghĩa là duy trì cùng chế độ hoặc nhịp điệu, thường được sử dụng trong bối cảnh quân đội hay trong các tình huống nhóm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này chủ yếu giữ nguyên nghĩa, nhưng cách dùng có thể khác nhau đôi chút. Ở Anh, thường nhấn mạnh vào sự đồng nhất trong hoạt động tập thể, trong khi ở Mỹ, nó có thể lên tiếng về việc theo kịp xu hướng hay phát triển. Sự khác biệt này thể hiện trong ngữ cảnh sử dụng chủ yếu hơn là cấu trúc ngữ pháp.
Cụm từ "keep step" xuất phát từ tiếng Latinh "stare", có nghĩa là "đứng" hoặc "dừng lại". Trong bối cảnh quân sự, "step" liên quan đến việc di chuyển đồng bộ, thể hiện sự kỷ luật và tính đồng đội. Qua thời gian, cụm từ này được áp dụng rộng rãi để chỉ việc duy trì sự đồng điệu trong hành động hoặc tư duy, thể hiện khả năng hòa hợp và phối hợp trong các tình huống xã hội hoặc cá nhân hiện đại.
Cụm từ "keep step" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ việc theo kịp nhịp độ hoặc sự tiến bộ của một người hoặc nhóm. Thường gặp trong các tình huống thể thao, giáo dục hoặc quân đội, “keep step” mang nghĩa chỉ sự đồng bộ và phối hợp nhịp nhàng trong hành động hoặc tư duy.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp