Bản dịch của từ Keep up trong tiếng Việt
Keep up

Keep up (Phrase)
Many friends keep up with each other's lives through social media.
Nhiều bạn bè theo dõi cuộc sống của nhau qua mạng xã hội.
She does not keep up with the latest social trends.
Cô ấy không theo kịp các xu hướng xã hội mới nhất.
How do you keep up with social changes in your community?
Bạn làm thế nào để theo kịp những thay đổi xã hội trong cộng đồng?
Keep up (Verb)
Many communities work hard to keep up their public parks.
Nhiều cộng đồng làm việc chăm chỉ để giữ gìn công viên công cộng.
They do not keep up their neighborhood clean and safe.
Họ không giữ cho khu phố của mình sạch sẽ và an toàn.
How can we keep up our social spaces effectively?
Làm thế nào chúng ta có thể duy trì các không gian xã hội một cách hiệu quả?
Cụm động từ "keep up" mang nghĩa là duy trì hoặc theo kịp một hoạt động, tốc độ hoặc một tiêu chuẩn nào đó. Trong tiếng Anh Anh, có thể sử dụng dưới dạng "keep up with" khi nói về việc theo dõi thông tin hoặc tiến bộ của người khác. Trong tiếng Anh Mỹ, "keep up" thường được dùng để chỉ việc giữ vững sự tương tác hoặc nỗ lực trong các tình huống cạnh tranh. Sự khác biệt giữa cả hai cách sử dụng chủ yếu nằm ở ngữ cảnh và tần suất sử dụng, nhưng ý nghĩa tổng thể vẫn tương tự.
Cụm từ "keep up" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "keep" xuất phát từ tiếng Anh cổ "cepan", có nghĩa là "giữ" hoặc "bảo vệ". "Up" được phát triển từ tiếng Anh cổ "upp", biểu thị vị trí cao hơn. Sự kết hợp này đã dần dần trở thành một thành ngữ, mang nghĩa duy trì hoặc theo kịp một điều gì đó. Vào thời hiện đại, "keep up" thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp xã hội, chỉ việc duy trì sự đồng bộ hoặc tiếp cận thông tin và tiến độ.
Cụm từ "keep up" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói. Trong phần Nghe, "keep up" thường liên quan đến việc duy trì tốc độ hiểu bài hay theo kịp thông tin. Trong phần Nói, nó thường được sử dụng để nhấn mạnh việc duy trì sự liên lạc hoặc tiến bộ. Ngoài ra, cụm từ này còn được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh hàng ngày như trong trò chuyện, giáo dục, và trong môi trường làm việc để diễn tả khả năng theo kịp các yêu cầu hay thay đổi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



