Bản dịch của từ Kempt trong tiếng Việt

Kempt

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kempt (Adjective)

kˈɛmpt
kˈɛmpt
01

(của một người hoặc một nơi) được duy trì trong tình trạng gọn gàng và sạch sẽ; chăm sóc chu đáo.

Of a person or a place maintained in a neat and clean condition well cared for.

Ví dụ

The community center was always kempt and welcoming to visitors.

Trung tâm cộng đồng luôn gọn gàng và chào đón khách tham quan.

The park is not kempt; it needs more maintenance and care.

Công viên không được gọn gàng; nó cần nhiều sự bảo trì và chăm sóc hơn.

Is the neighborhood kempt enough for the upcoming social event?

Khu phố có gọn gàng đủ cho sự kiện xã hội sắp tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/kempt/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kempt

Không có idiom phù hợp