Bản dịch của từ Kempt trong tiếng Việt
Kempt

Kempt (Adjective)
The community center was always kempt and welcoming to visitors.
Trung tâm cộng đồng luôn gọn gàng và chào đón khách tham quan.
The park is not kempt; it needs more maintenance and care.
Công viên không được gọn gàng; nó cần nhiều sự bảo trì và chăm sóc hơn.
Is the neighborhood kempt enough for the upcoming social event?
Khu phố có gọn gàng đủ cho sự kiện xã hội sắp tới không?
Kempt là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là gọn gàng, được chải chuốt cẩn thận hoặc có vẻ ngoài sạch sẽ. Từ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng của một người hoặc đối tượng nào đó, thể hiện sự chỉn chu trong diện mạo bên ngoài. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức và cách sử dụng. Tuy nhiên, sự phổ biến của từ kempt có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh địa lý và văn hóa.
Từ "kempt" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "kempt", xuất phát từ động từ "kem-" nghĩa là chải chuốt hoặc sắp xếp gọn gàng. Rễ từ này liên quan đến tiếng Đức cổ "kempt", cũng mang ý nghĩa về việc chăm sóc và chỉnh tề. Lịch sử sử dụng của từ này bắt đầu từ thế kỷ 16, phản ánh sự cần thiết về diện mạo chỉn chu trong xã hội. Hiện nay, "kempt" chỉ trạng thái gọn gàng, sạch sẽ, thể hiện sự quan tâm đến hình thức bên ngoài.
Từ "kempt" trong bối cảnh IELTS có tần suất sử dụng khá hạn chế, thường xuất hiện trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về diện mạo và sự gọn gàng của một người hoặc vật. Trong văn viết học thuật và văn phong trang trọng, thuật ngữ này có thể được dùng để diễn tả sự chỉnh chu trong phong cách cá nhân, thường trong các chủ đề liên quan đến thời trang hoặc sở thích cá nhân. Trong giao tiếp hàng ngày, "kempt" cũng được sử dụng để ám chỉ đến sự ngăn nắp, sạch sẽ trong môi trường sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp