Bản dịch của từ Ketchup trong tiếng Việt
Ketchup

Ketchup (Noun)
At the picnic, Sarah brought a bottle of ketchup for the hot dogs.
Tại buổi dã ngoại, Sarah mang theo một chai sốt cà chua cho xúc xích.
The restaurant ran out of ketchup, so they had to order more.
Nhà hàng hết sốt cà chua, vì vậy họ phải đặt thêm.
Kids love to put ketchup on their fries to make them tastier.
Trẻ em thích cho sốt cà chua lên khoai tây chiên để chúng ngon hơn.
Dạng danh từ của Ketchup (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ketchup | - |
Họ từ
Ketchup là một loại sốt chua ngọt phổ biến, thường được làm từ cà chua, giấm, đường và gia vị khác. Từ "ketchup" có nguồn gốc từ tiếng Trung, có nghĩa là nước sốt. Trong tiếng Anh British, từ này thường được viết và phát âm giống như trong tiếng Anh American, nhưng đôi khi có xu hướng sử dụng từ "tomato sauce" để chỉ sốt cà chua, làm phát sinh sự khác biệt về ngữ nghĩa và cách dùng. Ketchup thường được sử dụng để gia tăng hương vị cho các món ăn như khoai tây chiên, burger và salad.
Từ "ketchup" có nguồn gốc từ từ "kê-tsiap" trong tiếng Trung, chỉ một loại nước sốt cá. Từ này được các nhà thám hiểm người châu Âu thế kỷ 17 ghi nhận và phiên âm sang tiếng Anh. Qua thời gian, ketchup đã tiến hóa để chỉ một sản phẩm chế biến từ cà chua, thường được sử dụng làm gia vị cho món ăn. Sự chuyển biến này minh họa cho việc giao thoa văn hóa và ẩm thực giữa các nền văn minh khác nhau.
Từ "ketchup" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần nghe và nói với các chủ đề liên quan đến thực phẩm. Trong ngữ cảnh sống hàng ngày, "ketchup" thường được nhắc đến trong các cuộc trò chuyện về chế biến món ăn, ẩm thực và sự tiêu thụ thực phẩm tại các nhà hàng hoặc trong các bữa tiệc. Sự phổ biến của từ này trong lĩnh vực ẩm thực nhấn mạnh vai trò quan trọng của nó như một gia vị quen thuộc trong văn hóa ẩm thực hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp