Bản dịch của từ Keto acid trong tiếng Việt

Keto acid

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Keto acid (Noun)

kˈeɪtoʊ ˈæsəd
kˈeɪtoʊ ˈæsəd
01

Là hợp chất có phân tử chứa cả nhóm cacboxyl (—cooh) và nhóm xeton (—co—).

A compound whose molecule contains both a carboxyl groupcooh and a ketone groupco—.

Ví dụ

Keto acids are important in social discussions about healthy diets.

Acid keto rất quan trọng trong các cuộc thảo luận xã hội về chế độ ăn uống lành mạnh.

Many people do not understand keto acids in nutrition.

Nhiều người không hiểu acid keto trong dinh dưỡng.

Are keto acids beneficial for social health awareness campaigns?

Acid keto có lợi cho các chiến dịch nâng cao nhận thức xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/keto acid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Keto acid

Không có idiom phù hợp