Bản dịch của từ Keystroke trong tiếng Việt
Keystroke

Keystroke (Noun)
Một lần nhấn một phím trên bàn phím, đặc biệt là thước đo công việc.
A single depression of a key on a keyboard especially as a measure of work.
Each keystroke counts in the social media campaign for Charity Water.
Mỗi lần gõ phím đều quan trọng trong chiến dịch truyền thông của Charity Water.
Not every keystroke is tracked during the online social survey.
Không phải mỗi lần gõ phím đều được theo dõi trong khảo sát xã hội trực tuyến.
How many keystrokes did you use for the social media post?
Bạn đã sử dụng bao nhiêu lần gõ phím cho bài đăng trên mạng xã hội?
Từ "keystroke" chỉ hành động nhấn một phím trên bàn phím máy tính hoặc thiết bị điện tử. Trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, thuật ngữ này thường liên quan đến việc ghi lại các thao tác của người dùng nhằm phân tích hành vi hoặc bảo mật. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Mỹ về từ này; tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác biệt, với người Anh thường nhấn âm đầu hơn.
Từ "keystroke" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "key" (chìa khóa) và "stroke" (cú đánh). "Key" xuất phát từ tiếng Đức cổ "chāwia", có nghĩa là "phụ kiện để mở". "Stroke" lại có nguồn gốc từ chữ Latin "strōcāre", có nghĩa là "đánh". Từ "keystroke" được sử dụng để chỉ hành động nhấn một phím trên bàn phím máy tính, phản ánh quá trình tương tác giữa con người và máy tính, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nhập liệu trong công nghệ thông tin hiện đại.
Từ "keystroke" thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến công nghệ thông tin và máy tính, cùng với các tài liệu về an ninh mạng và lập trình. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện nhiều trong phần Nghe và Đọc, đặc biệt trong các bài thi đề cập đến công nghệ hoặc nghiên cứu hành vi người dùng. Hơn nữa, "keystroke" thường được sử dụng trong các thảo luận về nhập liệu và tương tác của người dùng với thiết bị, tạo nên tầm quan trọng đáng kể trong môi trường học thuật và nghề nghiệp hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp