Bản dịch của từ Khat trong tiếng Việt
Khat

Khat (Noun)
Many people in Yemen chew khat for its stimulating effects daily.
Nhiều người ở Yemen nhai khat vì tác dụng kích thích hàng ngày.
Khat is not popular in Western countries like the United States.
Khat không phổ biến ở các nước phương Tây như Hoa Kỳ.
Is khat commonly consumed in social gatherings in your country?
Khat có thường được tiêu thụ trong các buổi gặp gỡ xã hội ở nước bạn không?
Khat is often chewed in social gatherings in Yemen.
Khat thường được nhai trong các buổi gặp gỡ xã hội ở Yemen.
Khat is not commonly found in urban areas of the United States.
Khat không thường được tìm thấy ở các khu vực đô thị của Hoa Kỳ.
Is khat popular among young people in Somalia?
Khat có phổ biến trong giới trẻ ở Somalia không?
Khat (hay còn gọi là qat, khat hay quat) là một loại cây thuộc họ cây thuốc với tên khoa học là Catha edulis. Loài cây này chủ yếu được tìm thấy tại vùng Đông Phi và Arabian Peninsula. Khi lá của cây khat được nhai hoặc uống dưới dạng trà, chúng chứa các chất kích thích như cathin và cathinone, gây tác dụng hưng phấn và tạo cảm giác phấn chấn. Việc sử dụng khat là hợp pháp ở một số nước, nhưng bị kiểm soát hoặc cấm ở nhiều nơi khác do nguy cơ gây nghiện và các tác động tiêu cực đến sức khỏe.
Từ "khat" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "qāṭ" (قَات), nghĩa là "cắt" hay "phân chia". Từ này có liên hệ với việc thu hoạch lá cây khat, một loại cây được sử dụng như một chất kích thích. Sự lan truyền khat ra khỏi vùng Ả Rập vào các khu vực khác trong thế giới đã tạo nên sự biến đổi trong ngữ nghĩa và sử dụng, từ một sản phẩm nông nghiệp thành một yếu tố văn hóa và xã hội, đặc biệt tại các quốc gia vùng Sừng châu Phi.
Từ "khat" không phải là một từ tiếng Anh phổ biến, do đó, tần suất xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là khá thấp. Tuy nhiên, nếu xem xét trong ngữ cảnh văn hóa, "khat" có thể ám chỉ đến một loại cây được nhai ở một số vùng châu Phi và Trung Đông, thường liên quan đến các buổi tụ tập xã hội hay nghi thức truyền thống. Từ này cũng thường được đề cập trong các nghiên cứu về tâm lý học và tác động xã hội của việc sử dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp