Bản dịch của từ Khat trong tiếng Việt

Khat

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Khat (Noun)

01

Lá của một loại cây bụi ả rập, được nhai (hoặc uống dưới dạng dịch truyền) như một chất kích thích.

The leaves of an arabian shrub which are chewed or drunk as an infusion as a stimulant.

Ví dụ

Many people in Yemen chew khat for its stimulating effects daily.

Nhiều người ở Yemen nhai khat vì tác dụng kích thích hàng ngày.

Khat is not popular in Western countries like the United States.

Khat không phổ biến ở các nước phương Tây như Hoa Kỳ.

Is khat commonly consumed in social gatherings in your country?

Khat có thường được tiêu thụ trong các buổi gặp gỡ xã hội ở nước bạn không?

02

Cây bụi sản sinh khat, mọc ở vùng núi và thường được trồng trọt.

The shrub that produces khat growing in mountainous regions and often cultivated.

Ví dụ

Khat is often chewed in social gatherings in Yemen.

Khat thường được nhai trong các buổi gặp gỡ xã hội ở Yemen.

Khat is not commonly found in urban areas of the United States.

Khat không thường được tìm thấy ở các khu vực đô thị của Hoa Kỳ.

Is khat popular among young people in Somalia?

Khat có phổ biến trong giới trẻ ở Somalia không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/khat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Khat

Không có idiom phù hợp