Bản dịch của từ Kick about trong tiếng Việt

Kick about

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kick about(Verb)

kɪk əbˈaʊt
kɪk əbˈaʊt
01

Thảo luận hoặc xem xét (một ý tưởng), thường là không chính thức.

To discuss or consider (an idea), often informally.

Ví dụ
02

Tham gia vào hoạt động vui vẻ hoặc không có ý nghĩa; lãng phí thời gian.

To engage in playful or meaningless activity; to waste time.

Ví dụ
03

Di chuyển hoặc thay đổi vị trí bằng cách đá.

To move or change position by kicking.

Ví dụ