Bản dịch của từ Kickflip trong tiếng Việt
Kickflip
Kickflip (Noun)
He landed a perfect kickflip during the skateboarding competition.
Anh ấy đã thực hiện một cú kickflip hoàn hảo trong cuộc thi trượt ván.
She has never been able to master the kickflip trick.
Cô ấy chưa bao giờ có thể làm chủ được màn kỹ thuật kickflip.
Did you see his kickflip at the skate park yesterday?
Bạn đã thấy cú kickflip của anh ấy tại công viên trượt ván hôm qua chưa?
Kickflip là một kỹ thuật trong môn trượt ván, bao gồm việc người chơi nhảy lên và xoay ván trượt để ván quay một vòng quanh trục ngang của nó. Kỹ thuật này đòi hỏi sự phối hợp chính xác giữa chân và cách điều khiển ván. Trong tiếng Anh Mỹ, "kickflip" được sử dụng phổ biến trong giới trượt ván, trong khi ở Anh, thuật ngữ này cũng được công nhận nhưng có thể ít phổ biến hơn. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở mức độ sử dụng trong văn hóa địa phương.
Từ "kickflip" có nguồn gốc từ hai phần: "kick" từ tiếng Anh có nghĩa là đá và "flip" từ động từ có nguồn gốc tiếng Anh cổ, biểu thị hành động lật hoặc xoay. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong văn hóa trượt ván, mô tả một động tác khi người trượt ván đá ván bằng chân và làm cho nó lật qua một lần trước khi hạ cánh. Lịch sử nó bắt đầu từ những năm 1980, phản ánh sự phát triển sáng tạo trong môn thể thao này.
Từ "kickflip" thường không xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, do đây là một thuật ngữ chủ yếu liên quan đến môn thể thao trượt ván. Trong bối cảnh thể thao, "kickflip" được sử dụng để chỉ một động tác kỹ thuật nơi người trượt ván quay ván khi nhảy lên. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về văn hóa skateboarding, phong cách sống gắn liền với thể thao này và trong các mô tả video hoặc trò chơi điện tử liên quan đến trượt ván.