Bản dịch của từ Kiddle trong tiếng Việt

Kiddle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kiddle (Noun)

kˈɪdl̩
kˈɪdl̩
01

Đập hoặc vật cản khác trên sông, có cửa ra vào được gắn lưới để đánh bắt cá.

A dam or other barrier in a river, with an opening fitted with nets to catch fish.

Ví dụ

The kiddle in the river helped the locals catch fish easily.

Những đứa trẻ trên sông đã giúp người dân địa phương đánh bắt cá dễ dàng.

The fishermen checked the kiddle regularly for a good catch.

Ngư dân kiểm tra đứa trẻ thường xuyên để đánh bắt tốt.

The community depended on the kiddle for their daily fish supply.

Cộng đồng phụ thuộc vào đứa trẻ để cung cấp cá hàng ngày.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/kiddle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kiddle

Không có idiom phù hợp