Bản dịch của từ Kiddle trong tiếng Việt
Kiddle

Kiddle (Noun)
The kiddle in the river helped the locals catch fish easily.
Những đứa trẻ trên sông đã giúp người dân địa phương đánh bắt cá dễ dàng.
The fishermen checked the kiddle regularly for a good catch.
Ngư dân kiểm tra đứa trẻ thường xuyên để đánh bắt tốt.
The community depended on the kiddle for their daily fish supply.
Cộng đồng phụ thuộc vào đứa trẻ để cung cấp cá hàng ngày.
Từ "kiddle" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh và thường được sử dụng trong một số ngữ cảnh không chính thức, có nghĩa là "trẻ con" hoặc "những thứ liên quan đến trẻ em". Trong ngữ cảnh cụ thể, "Kiddle" cũng có thể là tên của một công cụ tìm kiếm trực tuyến dành cho trẻ em. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này, vì nó chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh phi chính thức.
Từ "kiddle" xuất phát từ tiếng Anh cổ "kidel", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "catella", có nghĩa là "chó con". Kiddle được sử dụng để chỉ những đứa trẻ nhỏ tuổi, thường liên quan đến sự dễ thương và ngây thơ. Qua thời gian, ý nghĩa của từ này đã mở rộng, bao gồm con cái hoặc thanh thiếu niên trong một bối cảnh không chính thức, phản ánh sự gắn bó và tình cảm giữa người lớn và trẻ nhỏ.
Từ "kiddle" không phải là một từ phổ biến trong từ vựng IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, tần suất xuất hiện của từ này có thể được coi là không đáng kể do nó không phù hợp với ngữ cảnh học thuật hoặc giao tiếp chính thức. Trong các tình huống thông thường, "kiddle" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật để chỉ trẻ em hoặc hành động vui chơi, nhưng không có tính ứng dụng cao trong văn cảnh học thuật hay chuyên môn.