Bản dịch của từ Kilo trong tiếng Việt

Kilo

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kilo (Noun)

01

Một kilôgam.

A kilogram.

Ví dụ

A typical adult weighs about seventy kilos in the United States.

Một người lớn điển hình nặng khoảng bảy mươi kilo tại Hoa Kỳ.

Many people do not know how many kilos are in a pound.

Nhiều người không biết có bao nhiêu kilo trong một pound.

How many kilos does an average person weigh in Vietnam?

Một người trung bình nặng bao nhiêu kilo ở Việt Nam?

02

Một cây số.

A kilometre.

Ví dụ

The park is three kilos from my house.

Công viên cách nhà tôi ba kilômét.

The school is not more than five kilos away.

Trường học không cách xa hơn năm kilômét.

Is the library two kilos from the station?

Thư viện cách ga hai kilômét không?

03

Một từ mã đại diện cho chữ k, được sử dụng trong liên lạc vô tuyến.

A code word representing the letter k used in radio communication.

Ví dụ

The police used kilo to communicate during the emergency situation.

Cảnh sát đã sử dụng kilo để giao tiếp trong tình huống khẩn cấp.

They did not understand the kilo code during the radio transmission.

Họ không hiểu mã kilo trong quá trình truyền thông qua radio.

Did the team use kilo for their radio communication yesterday?

Nhóm đã sử dụng kilo cho giao tiếp radio của họ hôm qua chưa?

Dạng danh từ của Kilo (Noun)

SingularPlural

Kilo

Kilos

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Kilo cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kilo

Không có idiom phù hợp