Bản dịch của từ Kilo trong tiếng Việt
Kilo
Kilo (Noun)
Một kilôgam.
A kilogram.
A typical adult weighs about seventy kilos in the United States.
Một người lớn điển hình nặng khoảng bảy mươi kilo tại Hoa Kỳ.
Many people do not know how many kilos are in a pound.
Nhiều người không biết có bao nhiêu kilo trong một pound.
How many kilos does an average person weigh in Vietnam?
Một người trung bình nặng bao nhiêu kilo ở Việt Nam?
Một cây số.
A kilometre.
The park is three kilos from my house.
Công viên cách nhà tôi ba kilômét.
The school is not more than five kilos away.
Trường học không cách xa hơn năm kilômét.
Is the library two kilos from the station?
Thư viện cách ga hai kilômét không?
Một từ mã đại diện cho chữ k, được sử dụng trong liên lạc vô tuyến.
A code word representing the letter k used in radio communication.
The police used kilo to communicate during the emergency situation.
Cảnh sát đã sử dụng kilo để giao tiếp trong tình huống khẩn cấp.
They did not understand the kilo code during the radio transmission.
Họ không hiểu mã kilo trong quá trình truyền thông qua radio.
Did the team use kilo for their radio communication yesterday?
Nhóm đã sử dụng kilo cho giao tiếp radio của họ hôm qua chưa?
Dạng danh từ của Kilo (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Kilo | Kilos |
Kilo, từ viết tắt của kilôgam, là đơn vị đo khối lượng trong Hệ đo lường quốc tế (SI), tương đương với 1.000 gam. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp "kilogramme" và được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cách viết và phát âm giống nhau. Trong giao tiếp hàng ngày, "kilo" thường được sử dụng để chỉ trọng lượng thực phẩm hoặc hàng hóa, phản ánh tính phổ biến và tiện lợi trong các ngữ cảnh thương mại và đời sống hàng ngày.
Từ "kilo" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "chilioi" có nghĩa là "một nghìn". Trong ngữ cảnh khoa học, nó được sử dụng như một tiền tố trong hệ thống đo lường quốc tế (SI) để chỉ một đơn vị bằng một nghìn lần đơn vị đo gốc. Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ thế kỷ 18, khi phương pháp đo lường định lượng trở nên phổ biến, nhấn mạnh tính chuẩn hóa trong các lĩnh vực khoa học và thương mại hiện đại.
Từ "kilo" thường được sử dụng trong IELTS, đặc biệt trong bốn phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện của từ này cao trong các ngữ cảnh liên quan đến số liệu, thống kê, và mô tả khối lượng trong bài thi Đọc và Viết. Trong môi trường ngoài học thuật, "kilo" thường được sử dụng trong các tình huống hàng ngày như mua sắm thực phẩm, thể thao và sức khỏe, thể hiện sự tiện lợi trong việc chỉ định khối lượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp