Bản dịch của từ Kilocalorie trong tiếng Việt

Kilocalorie

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kilocalorie (Noun)

kˈɪləkæləɹi
kˈɪləkæləɹi
01

Một đơn vị năng lượng là một nghìn calo (bằng một calo lớn).

A unit of energy of one thousand calories equal to one large calorie.

Ví dụ

A typical meal contains about 600 kilocalories for an adult.

Một bữa ăn điển hình chứa khoảng 600 kilocalorie cho người lớn.

A donut does not have less than 300 kilocalories.

Một chiếc bánh donut không có ít hơn 300 kilocalorie.

How many kilocalories are in a slice of pizza?

Có bao nhiêu kilocalorie trong một miếng pizza?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/kilocalorie/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kilocalorie

Không có idiom phù hợp