Bản dịch của từ Kilocalorie trong tiếng Việt
Kilocalorie

Kilocalorie (Noun)
A typical meal contains about 600 kilocalories for an adult.
Một bữa ăn điển hình chứa khoảng 600 kilocalorie cho người lớn.
A donut does not have less than 300 kilocalories.
Một chiếc bánh donut không có ít hơn 300 kilocalorie.
How many kilocalories are in a slice of pizza?
Có bao nhiêu kilocalorie trong một miếng pizza?
Kilocalorie (kcal) là đơn vị đo lường năng lượng thường được sử dụng trong dinh dưỡng, tương đương với 1.000 calorie. Nó biểu thị lượng năng lượng cần thiết để làm nóng 1 kg nước lên 1 độ C tại áp suất chuẩn. Trong tiếng Anh, kilocalorie được dùng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, nhưng thường được gọi là "Calorie" trong ngữ cảnh dinh dưỡng ở Mỹ. Việc sử dụng các thuật ngữ này cần phân biệt rõ ràng để tránh nhầm lẫn trong tính toán nhu cầu năng lượng.
Từ "kilocalorie" phát xuất từ tiếng Latin, trong đó "kilo-" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "chilioi", nghĩa là "ngàn" và "calorie" xuất phát từ tiếng Latin "calor", nghĩa là "nhiệt độ". Thuật ngữ này được sử dụng để đo lường năng lượng trong thực phẩm. Kilocalorie (kcal) đã trở thành đơn vị tiêu chuẩn trong dinh dưỡng, phản ánh sự liên hệ giữa năng lượng và sự chuyển hóa trong cơ thể con người.
Từ "kilocalorie" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến chủ đề dinh dưỡng và sức khỏe. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu dinh dưỡng, thể thao và chăm sóc sức khỏe, như trong chế độ ăn uống hoặc phân tích năng lượng tiêu thụ. Việc hiểu rõ khái niệm này là cần thiết cho những người nghiên cứu về sức khỏe và dinh dưỡng.