Bản dịch của từ Kilos trong tiếng Việt

Kilos

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kilos (Noun)

kˈiloʊz
kˈiloʊz
01

Số nhiều của kilo.

Plural of kilo.

Ví dụ

She donated five kilos of food to the local shelter.

Cô ấy đã quyên góp năm ký thực phẩm cho nơi trú ẩn địa phương.

He did not bring any kilos of clothes for the charity.

Anh ấy đã không mang theo ký quần áo nào cho tổ chức từ thiện.

How many kilos of waste did the community recycle last year?

Cộng đồng đã tái chế bao nhiêu ký rác thải năm ngoái?

Dạng danh từ của Kilos (Noun)

SingularPlural

Kilo

Kilos

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/kilos/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kilos

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.