Bản dịch của từ Kilos trong tiếng Việt
Kilos

Kilos (Noun)
Số nhiều của kilo.
Plural of kilo.
She donated five kilos of food to the local shelter.
Cô ấy đã quyên góp năm ký thực phẩm cho nơi trú ẩn địa phương.
He did not bring any kilos of clothes for the charity.
Anh ấy đã không mang theo ký quần áo nào cho tổ chức từ thiện.
How many kilos of waste did the community recycle last year?
Cộng đồng đã tái chế bao nhiêu ký rác thải năm ngoái?
Dạng danh từ của Kilos (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Kilo | Kilos |
Họ từ
Từ "kilos" là dạng viết tắt thông dụng của "kilograms", đơn vị đo khối lượng trong hệ mét. "Kilo" xuất phát từ tiếng Pháp "kilogramme", kết hợp với "kilo-" nghĩa là "1000". Trong tiếng Anh, "kilo" được sử dụng chủ yếu trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt ở các nước sử dụng hệ mét. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "kilo" và "kilogram" được sử dụng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ "kilos" xuất phát từ tiếng Pháp "kilogramme", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "khilioi", nghĩa là "nghìn". Trong lịch sử, "kilogram" được sử dụng như một đơn vị đo lường khối lượng trong hệ mét, bắt đầu được chấp nhận vào cuối thế kỷ 18. Hiện nay, "kilos" thường được sử dụng trong đời sống hàng ngày để chỉ trọng lượng, phản ánh sự chấp nhận rộng rãi của hệ đo lường quốc tế.
Từ "kilos" thường xuất hiện trong văn cảnh liên quan đến trọng lượng, đặc biệt trong lĩnh vực thể dục, dinh dưỡng và thương mại. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất xuất hiện trung bình, đặc biệt trong phần Listening và Speaking, nơi thí sinh có thể thảo luận về sức khỏe hoặc mua sắm. Từ "kilos" cũng thường được sử dụng trong các tình huống hàng ngày như cân nặng cá nhân, di chuyển hàng hóa và chế độ ăn kiêng.